- Từ điển Nhật - Việt
ひょうじようそうげんフラグ
Xem thêm các từ khác
-
ひょうじようしき
Tin học [ 表示様式 ] biểu diễn đồ họa [graphic rendition] -
ひょうじん
Mục lục 1 [ 氷人 ] 1.1 / BĂNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người làm mối [ 氷人 ] / BĂNG NHÂN / n người làm mối -
ひょうじんみほんにより
Kinh tế [ 氷人見本により ] theo mẫu tiêu chuẩn [according to standard sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひょうじゆうせんど
Tin học [ 表示優先度 ] ưu tiên hiển thị [display priority] -
ひょうじょう
Mục lục 1 [ 表情 ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu lộ tình cảm 1.1.2 diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài [ 表情 ] n sự biểu... -
ひょうじゅん
Mục lục 1 [ 標準 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 hạn mức 2 Kinh tế 2.1 [ 標準 ] 2.1.1 tiêu chuẩn [standard] 3 Tin học 3.1 [ 標準... -
ひょうじゅんぞくせい
Tin học [ 標準属性 ] đặc tính chuẩn/thuộc tính chuẩn [standard attribute] -
ひょうじゅんぞうど
Tin học [ 標準解像度 ] độ phân giải chuẩn -
ひょうじゅんぎさ
Kinh tế [ 標準誤差 ] sai số tiêu chuẩn [standard error (SE) (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひょうじゅんきほう
Tin học [ 標準記法 ] ký hiệu chuẩn [standard notation] -
ひょうじゅんてき
Mục lục 1 [ 標準的 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn khổ 2 Tin học 2.1 [ 標準的 ] 2.1.1 chuẩn [standard/standardized] [ 標準的 ] n khuôn khổ Tin... -
ひょうじゅんとくてん
Kỹ thuật [ 標準得点 ] điểm chuẩn [standard score] -
ひょうじゅんにゅうりょく
Tin học [ 標準入力 ] thiết bị vào chuẩn [stdin/standard input device] -
ひょうじゅんひんしつ
Mục lục 1 [ 標準品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ 標準品質 ] 2.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn [standard quality]... -
ひょうじゅんぶつばいばい
Mục lục 1 [ 標準物売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ 標準物売買 ] 2.1.1 bán theo tiêu chuẩn [sale by standard]... -
ひょうじゅんへいさ
Kỹ thuật [ 標準偏差 ] độ lệch tiêu chuẩn [standard deviation, S.D.] -
ひょうじゅんへんさ
Mục lục 1 [ 標準偏差 ] 1.1 / TIÊU CHUẨN THIÊN SAI / 1.2 n 1.2.1 Sự lệch chuẩn (sd) 2 Kinh tế 2.1 [ 標準偏差 ] 2.1.1 độ lệch... -
ひょうじゅんみほん
Mục lục 1 [ 標準見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu tiêu chuẩn 1.1.2 mẫu tiêu biểu 2 Kinh tế 2.1 [ 標準見本 ] 2.1.1 mẫu tiêu chuẩn/mẫu... -
ひょうじゅんじ
Mục lục 1 [ 標準時 ] 1.1 / TIÊU CHUẨN THỜI / 1.2 n 1.2.1 Thời gian tiêu chuẩn [ 標準時 ] / TIÊU CHUẨN THỜI / n Thời gian tiêu... -
ひょうじゅんしゅつりょく
Tin học [ 標準出力 ] thiết bị ra chuẩn [stdout/standard output device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.