- Từ điển Nhật - Việt
ひょうちゃく
Mục lục |
[ 漂着 ]
n
sự dạt vào
- 難破船の漂着物〔海岸に打ち上げられた〕:những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm (dạt vào bờ)
- 漂着物を拾う人〔難破船などからの〕 :người nhặt rác dạt vào bờ (từ tàu đắm)
[ 漂着する ]
vs
dạt vào
- 海岸に漂着する豆 :những hạt đậu dạt vào bờ biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひょうちゅうとう
Mục lục 1 [ 表忠塔 ] 1.1 / BIỂU TRUNG THÁP / 1.2 n 1.2.1 Tượng đài kỷ niệm chiến tranh [ 表忠塔 ] / BIỂU TRUNG THÁP / n Tượng... -
ひょうちゅうひ
Mục lục 1 [ 表忠碑 ] 1.1 / BIỂU TRUNG BI / 1.2 n 1.2.1 bia kỷ niệm chiến tranh [ 表忠碑 ] / BIỂU TRUNG BI / n bia kỷ niệm chiến... -
ひょうてき
Mục lục 1 [ 標的 ] 1.1 n 1.1.1 bia bắn 1.1.2 bia 2 [ 標的 ] 2.1 / TIÊU ĐÍCH / 2.2 n 2.2.1 Đích [ 標的 ] n bia bắn bia [ 標的 ] / TIÊU... -
ひょうてきをさす
[ 標的を射す ] n bắn bia -
ひょうてい
Mục lục 1 [ 標定 ] 1.1 / TIÊU ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự tiêu chuẩn hóa/sự định hướng 2 Tin học 2.1 [ 評定 ] 2.1.1 sự phân loại/sự... -
ひょうていすいじゅん
Tin học [ 評定水準 ] mức phân loại [rating level] -
ひょうてん
Mục lục 1 [ 氷点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm đóng băng 2 [ 評点 ] 2.1 n 2.1.1 điểm [ 氷点 ] n điểm đóng băng 氷点下数度に冷やされる :nhiệt... -
ひょうてんか
[ 氷点下 ] n dưới điểm đóng băng/dưới không độ 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい :Tốt... -
ひょうとう
Mục lục 1 [ 剽盗 ] 1.1 / PHIÊU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Kẻ cướp đường [ 剽盗 ] / PHIÊU ĐẠO / n Kẻ cướp đường -
ひょうのう
Mục lục 1 [ 氷嚢 ] 1.1 / BĂNG NANG / 1.2 n 1.2.1 túi nước đá [ 氷嚢 ] / BĂNG NANG / n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm... -
ひょうはく
Mục lục 1 [ 漂白 ] 1.1 n 1.1.1 sự tẩy trắng 2 [ 漂白する ] 2.1 vs 2.1.1 tẩy trắng [ 漂白 ] n sự tẩy trắng 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô... -
ひょうはくざい
Mục lục 1 [ 漂白剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tẩy 1.1.2 chất tẩy trắng [ 漂白剤 ] n thuốc tẩy chất tẩy trắng 色あせ防止成分配合の漂白剤 :chất... -
ひょうはくしゃ
Mục lục 1 [ 漂泊者 ] 1.1 / PHIÊU BẠC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang/kẻ lêu lổng [ 漂泊者 ] / PHIÊU BẠC GIẢ / n kẻ lang thang/kẻ... -
ひょうはくする
Kỹ thuật [ 漂白する ] Tẩy trắng -
ひょうばん
Mục lục 1 [ 評判 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có tiếng... -
ひょうひ
Mục lục 1 [ 表皮 ] 1.1 / BIỂU BÌ / 1.2 n 1.2.1 biểu bì/da [ 表皮 ] / BIỂU BÌ / n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại... -
ひょうひょう
Mục lục 1 [ 漂々 ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ 漂々 ] n sự vui vẻ/sự vui nhộn... -
ひょうへき
Mục lục 1 [ 氷壁 ] 1.1 / BĂNG BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường băng [ 氷壁 ] / BĂNG BÍCH / n Tường băng -
ひょうへん
Mục lục 1 [ 豹変 ] 1.1 / BÁO BIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn [ 豹変 ] / BÁO BIẾN / n sự... -
ひょうほう
Mục lục 1 [ 兵法 ] 1.1 / BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 binh pháp/chiến thuật [ 兵法 ] / BINH PHÁP / n binh pháp/chiến thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.