Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひょうはく

Mục lục

[ 漂白 ]

n

sự tẩy trắng
彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị ố
容疑者は根元が黒い、漂白した金髪の髪をしている :Kẻ tình nghi có bộ tóc vàng tẩy trắng và đen ở chân tóc

[ 漂白する ]

vs

tẩy trắng
布を漂白する :tẩy trắng vải
硫黄で漂白する :tẩy trắng bằng lưu huỳnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひょうはくざい

    Mục lục 1 [ 漂白剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tẩy 1.1.2 chất tẩy trắng [ 漂白剤 ] n thuốc tẩy chất tẩy trắng 色あせ防止成分配合の漂白剤 :chất...
  • ひょうはくしゃ

    Mục lục 1 [ 漂泊者 ] 1.1 / PHIÊU BẠC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang/kẻ lêu lổng [ 漂泊者 ] / PHIÊU BẠC GIẢ / n kẻ lang thang/kẻ...
  • ひょうはくする

    Kỹ thuật [ 漂白する ] Tẩy trắng
  • ひょうばん

    Mục lục 1 [ 評判 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có tiếng...
  • ひょうひ

    Mục lục 1 [ 表皮 ] 1.1 / BIỂU BÌ / 1.2 n 1.2.1 biểu bì/da [ 表皮 ] / BIỂU BÌ / n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại...
  • ひょうひょう

    Mục lục 1 [ 漂々 ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ 漂々 ] n sự vui vẻ/sự vui nhộn...
  • ひょうへき

    Mục lục 1 [ 氷壁 ] 1.1 / BĂNG BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường băng [ 氷壁 ] / BĂNG BÍCH / n Tường băng
  • ひょうへん

    Mục lục 1 [ 豹変 ] 1.1 / BÁO BIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn [ 豹変 ] / BÁO BIẾN / n sự...
  • ひょうほう

    Mục lục 1 [ 兵法 ] 1.1 / BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 binh pháp/chiến thuật [ 兵法 ] / BINH PHÁP / n binh pháp/chiến thuật
  • ひょうほん

    Mục lục 1 [ 標本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ 標本 ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ 標本 ] n mẫu vật/tiêu...
  • ひょうほんちゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 標本抽出 ] 1.1 / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lấy mẫu [ 標本抽出 ] / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / n sự lấy...
  • ひょうほんのおおきさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 標本の大きさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 標本の大きさ ] 2.1.1 cỡ...
  • ひょうほんぶんぷ

    Tin học [ 標本分布 ] phân bố mẫu [sampling distribution]
  • ひょうほんじこく

    Tin học [ 標本時刻 ] thời gian lấy mẫu [sampling time]
  • ひょうほんごさ

    Kinh tế [ 標本誤差 ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひょうほんか

    Tin học [ 標本化 ] sự lấy mẫu [sampling]
  • ひょうほんかていり

    Tin học [ 標本化定理 ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem]
  • ひょうほんかんかく

    Tin học [ 標本間隔 ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval]
  • ひょうまげしけん

    Kỹ thuật [ 表曲げ試験 ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test]
  • ひょうが

    [ 氷河 ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top