Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひょうはくざい

Mục lục

[ 漂白剤 ]

n

thuốc tẩy
chất tẩy trắng
色あせ防止成分配合の漂白剤 :chất tẩy trắng có thành phần chống kết hợp màu
漂白剤で殺菌する :sát khuẩn bằng chất tẩy trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひょうはくしゃ

    Mục lục 1 [ 漂泊者 ] 1.1 / PHIÊU BẠC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang/kẻ lêu lổng [ 漂泊者 ] / PHIÊU BẠC GIẢ / n kẻ lang thang/kẻ...
  • ひょうはくする

    Kỹ thuật [ 漂白する ] Tẩy trắng
  • ひょうばん

    Mục lục 1 [ 評判 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có tiếng...
  • ひょうひ

    Mục lục 1 [ 表皮 ] 1.1 / BIỂU BÌ / 1.2 n 1.2.1 biểu bì/da [ 表皮 ] / BIỂU BÌ / n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại...
  • ひょうひょう

    Mục lục 1 [ 漂々 ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ 漂々 ] n sự vui vẻ/sự vui nhộn...
  • ひょうへき

    Mục lục 1 [ 氷壁 ] 1.1 / BĂNG BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường băng [ 氷壁 ] / BĂNG BÍCH / n Tường băng
  • ひょうへん

    Mục lục 1 [ 豹変 ] 1.1 / BÁO BIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn [ 豹変 ] / BÁO BIẾN / n sự...
  • ひょうほう

    Mục lục 1 [ 兵法 ] 1.1 / BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 binh pháp/chiến thuật [ 兵法 ] / BINH PHÁP / n binh pháp/chiến thuật
  • ひょうほん

    Mục lục 1 [ 標本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ 標本 ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ 標本 ] n mẫu vật/tiêu...
  • ひょうほんちゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 標本抽出 ] 1.1 / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lấy mẫu [ 標本抽出 ] / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / n sự lấy...
  • ひょうほんのおおきさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 標本の大きさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 標本の大きさ ] 2.1.1 cỡ...
  • ひょうほんぶんぷ

    Tin học [ 標本分布 ] phân bố mẫu [sampling distribution]
  • ひょうほんじこく

    Tin học [ 標本時刻 ] thời gian lấy mẫu [sampling time]
  • ひょうほんごさ

    Kinh tế [ 標本誤差 ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひょうほんか

    Tin học [ 標本化 ] sự lấy mẫu [sampling]
  • ひょうほんかていり

    Tin học [ 標本化定理 ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem]
  • ひょうほんかんかく

    Tin học [ 標本間隔 ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval]
  • ひょうまげしけん

    Kỹ thuật [ 表曲げ試験 ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test]
  • ひょうが

    [ 氷河 ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà
  • ひょうがき

    Mục lục 1 [ 氷河期 ] 1.1 / BĂNG HÀ KỲ / 1.2 n 1.2.1 kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà [ 氷河期 ] / BĂNG HÀ KỲ / n kỷ Băng hà/thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top