Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひよこ

[]

n

gà con
卵から雛を孵す :ấp trứng nở ra gà con
白鳥の雛 :Gà trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひよう

    Mục lục 1 [ 費用 ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用 ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure...
  • ひようとり

    Mục lục 1 [ 日傭取 ] 1.1 / NHẬT DỤNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 thợ làm công nhật [ 日傭取 ] / NHẬT DỤNG THỦ / n thợ làm công nhật
  • ひようしゃ

    Mục lục 1 [ 被傭者 ] 1.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người làm thuê 2 [ 被用者 ] 2.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Người làm...
  • ひようせつのてっかん

    Kỹ thuật [ 非溶接の鉄管 ] ống liền không hàn
  • ひようめいさいしょ

    Mục lục 1 [ 費用明細書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用明細書 ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement of charges] [...
  • ひようめんじょ

    Mục lục 1 [ 費用免除 ] 1.1 n 1.1.1 miễn mọi chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用免除 ] 2.1.1 miễn mọi chi phí [exemption from charges/free...
  • ひより

    [ 日和 ] n thời tiết すがすがしい日和: thời tiết trong lành, mát mẻ
  • ひよりみしゅぎ

    Mục lục 1 [ 日和見主義 ] 1.1 / NHẬT HÒA KIẾN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa cơ hội [ 日和見主義 ] / NHẬT HÒA KIẾN CHỦ...
  • ひよりげた

    Mục lục 1 [ 日和下駄 ] 1.1 / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 guốc đi trong thời tiết khô [ 日和下駄 ] / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ /...
  • ひをおこす

    [ 火を起こす ] n thổi lửa
  • ひをつける

    Mục lục 1 [ 火をつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp lửa 1.1.2 nổi lửa 1.1.3 bật lửa [ 火をつける ] n thắp lửa nổi lửa bật lửa
  • ひをまちがえる

    [ 日を間違える ] n sai ngày
  • ひをふきけす

    [ 火を吹き消す ] n thổi tắt
  • ひをけす

    Mục lục 1 [ 火を消す ] 1.1 n 1.1.1 tắt lửa 1.1.2 dập tắt [ 火を消す ] n tắt lửa dập tắt
  • ひも

    Mục lục 1 [ 紐 ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ 紐 ] n sợi dây dây
  • ひもち

    Mục lục 1 [ 火保ち ] 1.1 / HỎA BẢO / 1.2 n 1.2.1 thời gian giữ lửa 2 [ 日保ち ] 2.1 / NHẬT BẢO / 2.2 n 2.2.1 thời gian có thể...
  • ひもばし

    [ 紐橋 ] n cầu dây
  • ひもじい

    adj đói/cảm thấy đói
  • ひもをのばす

    Mục lục 1 [ ひもを伸ばす ] 1.1 n 1.1.1 căng dây 2 [ 紐を伸ばす ] 2.1 n 2.1.1 giăng dây [ ひもを伸ばす ] n căng dây [ 紐を伸ばす...
  • ひもを伸ばす

    [ ひもをのばす ] n căng dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top