- Từ điển Nhật - Việt
ひらそこぶね
Mục lục |
[ 平底船 ]
/ BÌNH ĐỂ THUYỀN /
n
thuyền đáy phẳng/sà lan
- 平底船上で働く人 :Người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng
- 平底船で渡る :Vượt qua sông bằng con thuyền đáy bằng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひらてうち
Mục lục 1 [ 平手打ち ] 1.1 / BÌNH THỦ ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát [ 平手打ち ] / BÌNH THỦ... -
ひらなべ
Mục lục 1 [ 平鍋 ] 1.1 / BÌNH OA / 1.2 n 1.2.1 Cái chảo/cái vỉ [ 平鍋 ] / BÌNH OA / n Cái chảo/cái vỉ -
ひらひら
adv bay bổng/bay phấp phới -
ひらぶん
Tin học [ 平文 ] văn bản thuần tuý [plaintext] -
ひらがな
Mục lục 1 [ 平仮名 ] 1.1 n 1.1.1 lối viết thảo/lối viết hiragana 2 Tin học 2.1 [ 平仮名 ] 2.1.1 chữ mềm [hiragana] [ 平仮名... -
ひらしば
Mục lục 1 [ 平芝 ] 1.1 / BÌNH CHI / 1.2 n 1.2.1 đám cỏ/mảng cỏ [ 平芝 ] / BÌNH CHI / n đám cỏ/mảng cỏ -
ひらける
[ 開ける ] v1 khai thông//mở mang/tiến bộ 視界が ~: mở mang tầm mắt -
ひらあたまねじ
Kỹ thuật [ 平頭ねじ ] vít đầu bò [cylinder head screw] -
ひらあやまり
Mục lục 1 [ 平謝り ] 1.1 / BÌNH TẠ / 1.2 n 1.2.1 lời xin lỗi thành thực/lời xin lỗi chân thành [ 平謝り ] / BÌNH TẠ / n lời... -
ひらいしん
Mục lục 1 [ 避雷針 ] 1.1 n 1.1.1 cột thu lôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 避雷針 ] 2.1.1 cột thu lôi [Lightning rod] [ 避雷針 ] n cột thu... -
ひらかれたシステム
Tin học [ 開かれたシステム ] hệ thống mở [open system] -
ひらめ
Mục lục 1 [ 平目 ] 1.1 / BÌNH MỤC / 1.2 n 1.2.1 cá bơn 2 [ 鮃 ] 2.1 n 2.1.1 cá bơn [ 平目 ] / BÌNH MỤC / n cá bơn [ 鮃 ] n cá bơn -
ひらめく
Mục lục 1 [ 閃く ] 1.1 v5k 1.1.1 lóe sáng (của chớp)/lập lòe/bập bùng (của ánh lửa) 1.2 n 1.2.1 le lói [ 閃く ] v5k lóe sáng... -
ひる
Mục lục 1 [ 干る ] 1.1 v1 1.1.1 khô 2 [ 昼 ] 2.1 n 2.1.1 ban trưa 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 buổi trưa/ban ngày 2.3 n-adv, n-t 2.3.1 trưa 3 [ 蛭... -
ひるなおくらい
Mục lục 1 [ 昼猶暗い ] 1.1 / TRÚ DO ÁM / 1.2 n 1.2.1 Đêm giữa ban ngày [ 昼猶暗い ] / TRÚ DO ÁM / n Đêm giữa ban ngày -
ひるね
Mục lục 1 [ 昼寝 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ trưa/sự nghỉ trưa 2 [ 昼寝する ] 2.1 vs 2.1.1 nghỉ trưa/ngủ trưa [ 昼寝 ] n sự ngủ... -
ひるひなか
Mục lục 1 [ 昼日中 ] 1.1 / TRÚ NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày/buổi trưa [ 昼日中 ] / TRÚ NHẬT TRUNG / n-adv, n-t ban ngày/buổi... -
ひるま
Mục lục 1 [ 昼間 ] 1.1 / TRÚ GIAN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày [ 昼間 ] / TRÚ GIAN / n-adv, n-t ban ngày 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。:... -
ひるまえ
[ 昼前 ] n-adv, n-t thời điểm ngay trước buổi trưa -
ひるがえす
Mục lục 1 [ 翻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thay đổi 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 lật trở lại 1.1.4 bay phấp phới [ 翻す ] v5s thay đổi 心を翻す:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.