- Từ điển Nhật - Việt
ひらめく
Mục lục |
[ 閃く ]
v5k
lóe sáng (của chớp)/lập lòe/bập bùng (của ánh lửa)
- 西の空で時々電光が閃いた: ở phương bắc thỉnh thoảng lại có ánh chớp loé sáng
- Lưu ý: thường được dùng để nói lên vẻ đẹp
n
le lói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひる
Mục lục 1 [ 干る ] 1.1 v1 1.1.1 khô 2 [ 昼 ] 2.1 n 2.1.1 ban trưa 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 buổi trưa/ban ngày 2.3 n-adv, n-t 2.3.1 trưa 3 [ 蛭... -
ひるなおくらい
Mục lục 1 [ 昼猶暗い ] 1.1 / TRÚ DO ÁM / 1.2 n 1.2.1 Đêm giữa ban ngày [ 昼猶暗い ] / TRÚ DO ÁM / n Đêm giữa ban ngày -
ひるね
Mục lục 1 [ 昼寝 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ trưa/sự nghỉ trưa 2 [ 昼寝する ] 2.1 vs 2.1.1 nghỉ trưa/ngủ trưa [ 昼寝 ] n sự ngủ... -
ひるひなか
Mục lục 1 [ 昼日中 ] 1.1 / TRÚ NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày/buổi trưa [ 昼日中 ] / TRÚ NHẬT TRUNG / n-adv, n-t ban ngày/buổi... -
ひるま
Mục lục 1 [ 昼間 ] 1.1 / TRÚ GIAN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày [ 昼間 ] / TRÚ GIAN / n-adv, n-t ban ngày 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。:... -
ひるまえ
[ 昼前 ] n-adv, n-t thời điểm ngay trước buổi trưa -
ひるがえす
Mục lục 1 [ 翻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thay đổi 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 lật trở lại 1.1.4 bay phấp phới [ 翻す ] v5s thay đổi 心を翻す:... -
ひるがえる
Mục lục 1 [ 翻る ] 1.1 v5r 1.1.1 thay đổi 1.1.2 giở lại 1.1.3 bay phấp phới 1.1.4 bay nhanh [ 翻る ] v5r thay đổi giở lại bay... -
ひるごはん
Mục lục 1 [ 昼御飯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cơm trưa 1.1.2 bữa trưa [ 昼御飯 ] n-adv, n-t cơm trưa bữa trưa -
ひるさがり
[ 昼下がり ] n qua trưa/thời điểm qua buổi trưa một chút -
ひるすぎ
[ 昼過ぎ ] n-adv, n-t buổi chiều -
ひるめし
Mục lục 1 [ 昼飯 ] 1.1 / TRÚ PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn trưa [ 昼飯 ] / TRÚ PHẠN / n bữa ăn trưa -
ひるやすみ
[ 昼休み ] n-adv, n-t nghỉ trưa 「あなたの会社、昼休みはどのくらいあるの?」「50分だけよ」: \"Ở công ty của anh,... -
ひむろ
Mục lục 1 [ 氷室 ] 1.1 / BĂNG THẤT / 1.2 n 1.2.1 nhà băng/phòng lạnh [ 氷室 ] / BĂNG THẤT / n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng... -
ひSGMLデータじったい
Tin học [ 非SGMLデータ実体 ] phần tử dữ liệu không phải SGML [non-SGML data entity] -
ひSGMLもじ
Tin học [ 非SGML文字 ] ký tự không phải SGML [non-SGML character] -
びおん
Mục lục 1 [ 美音 ] 1.1 / MỸ ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói ngọt ngào 2 [ 鼻音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng mũi/âm mũi [ 美音 ] / MỸ ÂM /... -
びたいちもん
[ びた一文 ] exp không một đồng xu dính túi -
びた一文
[ びたいちもん ] exp không một đồng xu dính túi -
びくつく
v5k hoảng sợ/kinh hoàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.