Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひんかく

Mục lục

[ 品格 ]

/ PHẨM CÁCH /

n

Phẩm giá/chân giá trị
品格が伴わない博学なんて浅はかなだけ。 :Hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là vô dụng.
政治家としての力量や品格 :tài năng và phẩm giá của một chính trị gia

[ 賓格 ]

/ TÂN CÁCH /

n

tân cách

[ 賓客 ]

n

khách mời danh dự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひんかん

    Mục lục 1 [ 貧寒 ] 1.1 / BẦN HÀN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.3 adj-na 1.3.1 thiếu...
  • ひんせき

    Mục lục 1 [ 擯斥 ] 1.1 / TẤN XÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tẩy chay 2 [ 擯斥する ] 2.1 / TẤN XÍCH / 2.2 vs 2.2.1 tẩy chay [ 擯斥 ] / TẤN...
  • ひんせい

    Mục lục 1 [ 品性 ] 1.1 / PHẨM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đặc tính/ tính cách 1.3 n 1.3.1 nết 1.4 n 1.4.1 tính hạnh 1.5 n 1.5.1 tư cách 2...
  • ひんすう

    Mục lục 1 [ 頻数 ] 1.1 / TẦN SỐ / 1.2 n 1.2.1 Tần số [ 頻数 ] / TẦN SỐ / n Tần số
  • ひんすればどんする

    Mục lục 1 [ 貧すれば鈍する ] 1.1 / BẦN ĐỘN / 1.2 exp 1.2.1 cái khó bó cái khôn [ 貧すれば鈍する ] / BẦN ĐỘN / exp cái...
  • ひんめい

    Mục lục 1 [ 品名 ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 品名 ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part name] [ 品名...
  • ひんもく

    Mục lục 1 [ 品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng 1.1.2 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ 品目 ] 2.1.1 mặt hàng [item] [ 品目 ] n mặt hàng bản kê...
  • ひんもくひょう

    Mục lục 1 [ 品目表 ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ 品目表 ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ 品目表 ] n danh mục Kinh...
  • ひんやりする

    vs cảm thấy mát mẻ
  • ひん死

    [ ひんし ] adj-no sắp chết/gần chết
  • ひや

    Mục lục 1 [ 火箭 ] 1.1 / HỎA * / 1.2 n 1.2.1 tên lửa 2 [ 火矢 ] 2.1 / HỎA THỈ / 2.2 n 2.2.1 tên lửa 3 [ 冷や ] 3.1 n 3.1.1 nước...
  • ひやみず

    Mục lục 1 [ 冷や水 ] 1.1 / LÃNH THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước lạnh [ 冷や水 ] / LÃNH THỦY / n nước lạnh
  • ひやざけ

    Mục lục 1 [ 冷や酒 ] 1.1 / LÃNH TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu lạnh [ 冷や酒 ] / LÃNH TỬU / n rượu lạnh
  • ひやしちゅうか

    Mục lục 1 [ 冷やし中華 ] 1.1 / LÃNH TRUNG HOA / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh Trung hoa [ 冷やし中華 ] / LÃNH TRUNG HOA / n mì lạnh Trung hoa
  • ひやけ

    Mục lục 1 [ 日焼 ] 1.1 n 1.1.1 rám nắng 1.1.2 bị rám nắng 1.1.3 bị nắng ăn 2 [ 日焼け ] 2.1 n 2.1.1 sự rám nắng [ 日焼 ] n...
  • ひやけどめくりーむ

    [ 日焼け止めクリーム ] n kem chống nắng いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。 :Trong...
  • ひやあせ

    Mục lục 1 [ 冷や汗 ] 1.1 n 1.1.1 mồ hôi lạnh 2 [ 冷汗 ] 2.1 n 2.1.1 mồ hôi lạnh [ 冷や汗 ] n mồ hôi lạnh [ 冷汗 ] n mồ hôi...
  • ひやかす

    Mục lục 1 [ 冷やかす ] 1.1 v5s 1.1.1 chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 1.2 adj 1.2.1...
  • ひやめし

    [ 冷や飯 ] n cơm nguội
  • ひややか

    Mục lục 1 [ 冷ややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ 冷ややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top