- Từ điển Nhật - Việt
ひんきゅうか
Mục lục |
[ 貧窮化する ]
/ BẦN CÙNG HÓA /
vs
bần cùng hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひんく
Mục lục 1 [ 貧苦 ] 1.1 vs 1.1.1 nghèo khổ 1.1.2 bần khổ 2 [ 貧苦 ] 2.1 / BẦN KHỔ / 2.2 n 2.2.1 sự cơ cực [ 貧苦 ] vs nghèo khổ... -
ひんそう
Mục lục 1 [ 貧相 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khí cùng lực kiệt/bần hàn/khô gầy 1.2 n 1.2.1 sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô... -
ひんとう
Mục lục 1 [ 品等 ] 1.1 / PHẨM ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 phẩm cấp [ 品等 ] / PHẨM ĐẲNG / n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân... -
ひんとうべつ
Kinh tế [ 品等別 ] xếp hàng (hàng hóa) [grading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひんど
Mục lục 1 [ 貧土 ] 1.1 / BẦN THỔ / 1.2 n 1.2.1 đất nghèo 2 [ 頻度 ] 2.1 n 2.1.1 nhiều lần/tần xuất 3 Tin học 3.1 [ 頻度 ] 3.1.1... -
ひんどぶんぷ
Tin học [ 頻度分布 ] phân bố tần số [frequency distribution] -
ひんどすう
Mục lục 1 [ 頻度数 ] 1.1 / TẦN ĐỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Tần số/tần xuất [ 頻度数 ] / TẦN ĐỘ SỐ / n Tần số/tần xuất -
ひんのう
Mục lục 1 [ 貧農 ] 1.1 n 1.1.1 bần cố nông 2 [ 貧農 ] 2.1 / BẦN NÔNG / 2.2 n 2.2.1 bần nông [ 貧農 ] n bần cố nông [ 貧農 ]... -
ひんのよいひと
Mục lục 1 [ 品の良い人 ] 1.1 / PHẨM LƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người tao nhã [ 品の良い人 ] / PHẨM LƯƠNG NHÂN / n người tao... -
ひんば
Mục lục 1 [ 牝馬 ] 1.1 / TẪN MÃ / 1.2 n 1.2.1 Ngựa cái [ 牝馬 ] / TẪN MÃ / n Ngựa cái -
ひんばん
Mục lục 1 [ 品番 ] 1.1 / PHẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 mã sản phẩm [ 品番 ] / PHẨM PHIÊN / n mã sản phẩm 部分組立品番号 :mã... -
ひんぱつ
[ 頻発 ] n sự cố xảy ra nhiều lần -
ひんぴん
Mục lục 1 [ 頻々 ] 1.1 n 1.1.1 sự tấp nập/sự nhiều lần 1.2 adj-na 1.2.1 tấp nập/nhiều lần [ 頻々 ] n sự tấp nập/sự... -
ひんぷ
[ 貧富 ] n giầu nghèo 貧富の差: phân biệt giàu nghèo -
ひんみん
Mục lục 1 [ 貧民 ] 1.1 n 1.1.1 dân nghèo 1.1.2 bần dân 2 [ 貧民 ] 2.1 / BẦN DÂN / 2.2 n 2.2.1 người nghèo [ 貧民 ] n dân nghèo... -
ひんみんくつ
Mục lục 1 [ 貧民窟 ] 1.1 / BẦN DÂN QUẬT / 1.2 n 1.2.1 khu nhà ổ chuột [ 貧民窟 ] / BẦN DÂN QUẬT / n khu nhà ổ chuột -
ひんみんがい
Mục lục 1 [ 貧民街 ] 1.1 / BẦN DÂN NHAI / 1.2 n 1.2.1 khu nhà ổ chuột [ 貧民街 ] / BẦN DÂN NHAI / n khu nhà ổ chuột 貧民街の聖女 :thánh... -
ひんじゃ
Mục lục 1 [ 貧者 ] 1.1 / BẦN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nghèo [ 貧者 ] / BẦN GIẢ / n Người nghèo 彼女は自分の人生の使命は貧者の世話をすることだという啓示を受けた :Cô... -
ひんじゃく
Mục lục 1 [ 貧弱 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghèo đói/nghèo nàn 1.1.2 gầy yếu 1.2 n 1.2.1 sự gầy yếu 1.3 n 1.3.1 sự nghèo đói/ sự nghèo... -
ひんじゃえのえんじょをうったえる
Mục lục 1 [ 貧者への援助を訴える ] 1.1 / BẦN GIẢ VIỆN TRỢ TỐ / 1.2 n 1.2.1 kêu gọi viện trợ cho người nghèo [ 貧者への援助を訴える...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.