Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひんしつ

Mục lục

[ 品質 ]

n

phẩm chất
chất lượng
品質のよい品物: hàng có chất lượng tốt

Kinh tế

[ 品質 ]

chất lượng/phẩm chất [Quality]
Explanation: 品質とは、モノ、サービス、仕事のめざすべきレベルを決め、その達成するための条件、方法を設定し、それらを満足させることをいう。///この意味で、品質にはレベルとバラツキとがある。バラツキがなくなったら、次はそのレベルを上げていく。///品質はすべてに優先するものである。品質を「モノのできばえ」というように狭く解釈すると、品質に影響を与える要因の質を見落とすことになる。///品質は作り込むものとすれば、モノやサービスを提供するまでのプロセスに目を向け、プロセスの品質を高めることが重要になる。

Tin học

[ 品質 ]

chất lượng/phẩm chất [quality]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひんしつきかく

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 品質規格 ] 1.1.1 quy cách phẩm chất [specification of quality] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 品質規格 ] 2.1.1 quy cách...
  • ひんしつとくせい

    Kỹ thuật [ 品質特性 ] đặc tính chất lượng [quality characteristic]
  • ひんしつにんしょうせいど

    Kỹ thuật [ 品質認証制度 ] chế độ xác nhận đảm bảo chất lượng
  • ひんしつひょうじ

    Mục lục 1 [ 品質表示 ] 1.1 n 1.1.1 bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc 2 Kinh tế 2.1 [ 品質表示 ] 2.1.1 mô tả phẩm chất [quality...
  • ひんしつぶんるい

    Mục lục 1 [ 品質分類 ] 1.1 n 1.1.1 phân loại phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質分類 ] 2.1.1 phân loại phẩm chất [quality classification]...
  • ひんしつほじきげん

    Mục lục 1 [ 品質保持期限 ] 1.1 / PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN / 1.2 n 1.2.1 kỳ hạn đảm bảo chất lượng [ 品質保持期限...
  • ひんしつほしょう

    Mục lục 1 [ 品質保証 ] 1.1 n 1.1.1 bảo đảm phẩm chất 2 [ 品質保証 ] 2.1 / PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG / 2.2 n 2.2.1 sự bảo đảm...
  • ひんしつみほん

    Mục lục 1 [ 品質見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質見本 ] 2.1.1 mẫu phẩm chất [quality sample] [ 品質見本...
  • ひんしつしよう

    Mục lục 1 [ 品質仕様 ] 1.1 n 1.1.1 quy cách phẩm chất 1.1.2 chỉ số phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質仕様 ] 2.1.1 chỉ tiêu phẩm...
  • ひんしつしょうしょ

    Mục lục 1 [ 品質証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質証書 ] 2.1.1 giấy chứng phẩm chất [quality certificate]...
  • ひんしつけんてい

    Mục lục 1 [ 品質検定 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質検定 ] 2.1.1 kiểm nghiệm phẩm chất [quality...
  • ひんしつけんさ

    Kinh tế [ 品質検査 ] kiểm tra phẩm chất [quality inspection ( ~ control)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひんしつかくてい

    Kinh tế [ 品質確定 ] xác định phẩm chất [ascertainment of quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひんしつかんり

    Mục lục 1 [ 品質管理 ] 1.1 / PHẨM CHẤT QUẢN LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự quản lý chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 品質管理 ] 2.1.1 kiểm...
  • ひんしつせいげん

    Mục lục 1 [ 品質制限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 品質制限 ] 2.1.1 hạn chế chất lượng [qualitative...
  • ひんしつれっか

    Tin học [ 品質劣化 ] giảm chất lượng/giảm phẩm chất [quality degradation]
  • ひんしつようきゅう

    Mục lục 1 [ 品質要求 ] 1.1 n 1.1.1 yêu cầu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質要求 ] 2.1.1 yêu cầu phẩm chất [quality requirements]...
  • ひんしつをおとす

    Mục lục 1 [ 品質を落とす ] 1.1 / PHẨM CHẤT LẠC / 1.2 exp 1.2.1 hạ thấp chất lượng [ 品質を落とす ] / PHẨM CHẤT LẠC...
  • ひんしゅ

    Mục lục 1 [ 品種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 品種 ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ 品種 ] n phẩm...
  • ひんしゅかいりょう

    Mục lục 1 [ 品種改良 ] 1.1 / PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản có chọn lọc [ 品種改良 ] / PHẨM CHỦNG CẢI...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top