Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひんしつようきゅう

Mục lục

[ 品質要求 ]

n

yêu cầu phẩm chất

Kinh tế

[ 品質要求 ]

yêu cầu phẩm chất [quality requirements]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひんしつをおとす

    Mục lục 1 [ 品質を落とす ] 1.1 / PHẨM CHẤT LẠC / 1.2 exp 1.2.1 hạ thấp chất lượng [ 品質を落とす ] / PHẨM CHẤT LẠC...
  • ひんしゅ

    Mục lục 1 [ 品種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 品種 ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ 品種 ] n phẩm...
  • ひんしゅかいりょう

    Mục lục 1 [ 品種改良 ] 1.1 / PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản có chọn lọc [ 品種改良 ] / PHẨM CHỦNG CẢI...
  • ひんけつ

    Mục lục 1 [ 貧血 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu máu 1.1.2 sự thiếu máu 1.1.3 bần huyết [ 貧血 ] n thiếu máu sự thiếu máu 貧血に起こす:...
  • ひんけつびょう

    [ 貧血病 ] n bệnh thiếu máu
  • ひんけつしょう

    Mục lục 1 [ 貧血症 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu 2 [ 貧血症 ] 2.1 / BẦN HUYẾT CHỨNG / 2.2 n 2.2.1 Sự thiếu...
  • ひんけい

    Mục lục 1 [ 牝鷄 ] 1.1 / TẪN * / 1.2 n 1.2.1 Gà mái [ 牝鷄 ] / TẪN * / n Gà mái
  • ひんこう

    Mục lục 1 [ 品行 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 hạnh kiểm 2 [ 品行 ] 2.1 / PHẨM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 hành vi/phong cách [ 品行 ] n nết hạnh...
  • ひんこうのわるい

    [ 品行の悪い ] n nết xấu
  • ひんこうのよい

    [ 品行の良い ] n nết tốt
  • ひんこうほうせい

    Mục lục 1 [ 品行方正 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH / 1.2 n, adj-na 1.2.1 hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách [ 品行方正...
  • ひんこうほうせいなひと

    Mục lục 1 [ 品行方正な人 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người có hành vi chính đáng [ 品行方正な人 ]...
  • ひんこん

    Mục lục 1 [ 貧困 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghèo túng/sự nghèo nàn 1.1.2 nghèo khó 1.1.3 đói khó 1.1.4 bần hàn 1.1.5 bần cùng 1.2 adj-na...
  • ひんこんなとき

    [ 貧困な時 ] n hàn vi
  • ひんこんか

    Mục lục 1 [ 貧困化 ] 1.1 n 1.1.1 bần hóa 1.1.2 bần cùng hóa [ 貧困化 ] n bần hóa bần cùng hóa
  • ひんさくきかく

    [ 品作企画 ] n quy cách phẩm chất
  • ひんか

    Mục lục 1 [ 貧家 ] 1.1 / BẦN GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà nghèo [ 貧家 ] / BẦN GIA / n nhà nghèo 貧家に生まれる :sinh ra trong gia...
  • ひんかく

    Mục lục 1 [ 品格 ] 1.1 / PHẨM CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Phẩm giá/chân giá trị 2 [ 賓格 ] 2.1 / TÂN CÁCH / 2.2 n 2.2.1 tân cách 3 [ 賓客...
  • ひんかん

    Mục lục 1 [ 貧寒 ] 1.1 / BẦN HÀN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.3 adj-na 1.3.1 thiếu...
  • ひんせき

    Mục lục 1 [ 擯斥 ] 1.1 / TẤN XÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tẩy chay 2 [ 擯斥する ] 2.1 / TẤN XÍCH / 2.2 vs 2.2.1 tẩy chay [ 擯斥 ] / TẤN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top