- Từ điển Nhật - Việt
ひんせい
Mục lục |
[ 品性 ]
/ PHẨM TÍNH /
n
Đặc tính/ tính cách
- 品性の立派な[卑しい]人 :người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ)
- 品性を陶冶(とうや)する :phát triển tính cách của một người
n
nết
n
tính hạnh
n
tư cách
[ 稟性 ]
/ BẨM TÍNH /
n
thiên bẩm/bẩm sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひんすう
Mục lục 1 [ 頻数 ] 1.1 / TẦN SỐ / 1.2 n 1.2.1 Tần số [ 頻数 ] / TẦN SỐ / n Tần số -
ひんすればどんする
Mục lục 1 [ 貧すれば鈍する ] 1.1 / BẦN ĐỘN / 1.2 exp 1.2.1 cái khó bó cái khôn [ 貧すれば鈍する ] / BẦN ĐỘN / exp cái... -
ひんめい
Mục lục 1 [ 品名 ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 品名 ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part name] [ 品名... -
ひんもく
Mục lục 1 [ 品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng 1.1.2 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ 品目 ] 2.1.1 mặt hàng [item] [ 品目 ] n mặt hàng bản kê... -
ひんもくひょう
Mục lục 1 [ 品目表 ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ 品目表 ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ 品目表 ] n danh mục Kinh... -
ひんやりする
vs cảm thấy mát mẻ -
ひん死
[ ひんし ] adj-no sắp chết/gần chết -
ひや
Mục lục 1 [ 火箭 ] 1.1 / HỎA * / 1.2 n 1.2.1 tên lửa 2 [ 火矢 ] 2.1 / HỎA THỈ / 2.2 n 2.2.1 tên lửa 3 [ 冷や ] 3.1 n 3.1.1 nước... -
ひやみず
Mục lục 1 [ 冷や水 ] 1.1 / LÃNH THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước lạnh [ 冷や水 ] / LÃNH THỦY / n nước lạnh -
ひやざけ
Mục lục 1 [ 冷や酒 ] 1.1 / LÃNH TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu lạnh [ 冷や酒 ] / LÃNH TỬU / n rượu lạnh -
ひやしちゅうか
Mục lục 1 [ 冷やし中華 ] 1.1 / LÃNH TRUNG HOA / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh Trung hoa [ 冷やし中華 ] / LÃNH TRUNG HOA / n mì lạnh Trung hoa -
ひやけ
Mục lục 1 [ 日焼 ] 1.1 n 1.1.1 rám nắng 1.1.2 bị rám nắng 1.1.3 bị nắng ăn 2 [ 日焼け ] 2.1 n 2.1.1 sự rám nắng [ 日焼 ] n... -
ひやけどめくりーむ
[ 日焼け止めクリーム ] n kem chống nắng いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。 :Trong... -
ひやあせ
Mục lục 1 [ 冷や汗 ] 1.1 n 1.1.1 mồ hôi lạnh 2 [ 冷汗 ] 2.1 n 2.1.1 mồ hôi lạnh [ 冷や汗 ] n mồ hôi lạnh [ 冷汗 ] n mồ hôi... -
ひやかす
Mục lục 1 [ 冷やかす ] 1.1 v5s 1.1.1 chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 1.2 adj 1.2.1... -
ひやめし
[ 冷や飯 ] n cơm nguội -
ひややか
Mục lục 1 [ 冷ややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ 冷ややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:... -
ひややかなたいど
Mục lục 1 [ 冷ややかな態度 ] 1.1 / LÃNH THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Thái độ lạnh nhạt [ 冷ややかな態度 ] / LÃNH THÁI ĐỘ /... -
ひやむぎ
Mục lục 1 [ 冷や麦 ] 1.1 / LÃNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh 2 [ 冷麦 ] 2.1 / LÃNH MẠCH / 2.2 n 2.2.1 mì lạnh [ 冷や麦 ] / LÃNH... -
ひゆ
Mục lục 1 [ 比喩 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ dụ/sự so sánh/sự ví von 2 [ 譬喩 ] 2.1 / THÍ DỤ / 2.2 n 2.2.1 Sự so sánh/phép ẩn dụ [ 比喩...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.