Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びょういんをよぼうする

[ 病院を予防する ]

n

ngừa bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びょうりがく

    Mục lục 1 [ 病理学 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh học 2 [ 病理学 ] 2.1 / BỆNH LÝ HỌC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh lý học [ 病理学 ] n bệnh học...
  • びょうよみ

    Mục lục 1 [ 秒読み ] 1.1 n 1.1.1 sự đếm theo giây 1.1.2 giai đoạn khẩn trương/giai đoạn tính từng giây từng phút [ 秒読み...
  • びゅうけん

    Mục lục 1 [ 謬見 ] 1.1 / * KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Ảo tưởng [ 謬見 ] / * KIẾN / n Ảo tưởng
  • びゅういんぐへんかん

    Tin học [ ビューイング変換 ] phép biến đổi window tới viewport [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport...
  • びらをまく

    [ ビラを撒く ] v5k rải truyền đơn
  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 n, suf 1.1.1 phía 2 [ がわ ] 2.1 n, suf 2.1.1 bề 3 [ そば ] 3.1 n 3.1.1 phía [ かわ ] n, suf phía 日本がわ:...
  • ぴたりと

    adv chặt chẽ/chính xác/đúng đắn
  • ぴくぴくうごく

    Mục lục 1 [ ぴくぴく動く ] 1.1 / ĐỘNG / 1.2 v5k 1.2.1 lắc lư/giật phắt/co giật [ ぴくぴく動く ] / ĐỘNG / v5k lắc lư/giật...
  • ぴくぴく動く

    [ ぴくぴくうごく ] v5k lắc lư/giật phắt/co giật
  • ぴちぴち

    adv sinh động/giống như thật
  • ぴったり

    adj-na, adv vừa vặn/vừa khớp
  • ぴったりと

    adj-na, adv khít khao
  • ぴっくにゅうりょくそうち

    Tin học [ ピック入力装置 ] thiết bị chọn [pick device]
  • ぴっくけいろ

    Tin học [ ピック経路 ] cần chọn [pick path]
  • ぴっちこていじぐ

    Kỹ thuật [ ピッチ固定冶具 ] JiG đo khoảng cách hai tâm
  • ぴしっと

    adv một cách đúng đắn/hoàn toàn thích đáng
  • ぴあすのあなをひらける

    [ ピアスの穴を開ける ] exp bấm lỗ tai
  • ぴかぴか

    Mục lục 1 n 1.1 lấp lánh 2 adj-na, adv 2.1 lấp lánh/nhấp nháy/sáng loáng 3 adj-na, adv 3.1 lấp loáng n lấp lánh adj-na, adv lấp...
  • ぴーおーぴー

    Kỹ thuật [ POP ] điểm sản xuất [point of production]
  • ぴーだぶりゅえむ

    Kỹ thuật [ PWM ] sự điều biến độ rộng xung [pulse width modulation (13)/PWM]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top