Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びようせいけい

Mục lục

[ 美容整形 ]

/ MỸ DUNG CHỈNH HÌNH /

n

Giải phẫu thẩm mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びもく

    n vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt lông mày và mắt
  • びんそく

    Mục lục 1 [ 敏速 ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhanh tháo vát/sự lanh lợi 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhanh tháo vát/lanh lợi [ 敏速 ] n sự tinh...
  • びんづめ

    Mục lục 1 [ 瓶詰 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai 2 [ 瓶詰する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng chai 3 [ 瓶詰め ] 3.1...
  • びんにつめる

    [ 瓶に詰める ] n đóng chai
  • びんにみずをそそぐ

    [ 瓶に水を注ぐ ] n đổ nước vào chai
  • びんにかける

    [ 罠にかける ] n đánh bẫy
  • びんのせん

    Mục lục 1 [ 瓶の栓 ] 1.1 / BÌNH XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nắp chai/nút chai [ 瓶の栓 ] / BÌNH XUYÊN / n Nắp chai/nút chai
  • びんびんくる

    Mục lục 1 [ びんびん来る ] 1.1 / LAI / 1.2 vk 1.2.1 làm cương lên/cứng lên [ びんびん来る ] / LAI / vk làm cương lên/cứng...
  • びんびん来る

    [ びんびんくる ] vk làm cương lên/cứng lên
  • びんべん

    Mục lục 1 [ 黽勉 ] 1.1 / MÃNH MIỄN / 1.2 n 1.2.1 sự cần mẫn [ 黽勉 ] / MÃNH MIỄN / n sự cần mẫn
  • びんぼう

    Mục lục 1 [ 貧乏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bần cùng 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng [ 貧乏 ] adj-na bần cùng 貧乏人はいつも貧乏くじを引く。 :Người...
  • びんぼうぐらし

    Mục lục 1 [ 貧乏暮らし ] 1.1 / BẦN PHẠP MỘ / 1.2 n 1.2.1 sống trong cảnh nghèo khó [ 貧乏暮らし ] / BẦN PHẠP MỘ / n sống...
  • びんぼうな

    Mục lục 1 [ 貧乏な ] 1.1 n 1.1.1 nghèo nàn 1.1.2 nghèo cực 1.1.3 nghèo [ 貧乏な ] n nghèo nàn nghèo cực nghèo
  • びんぼうなひと

    [ 貧乏な人 ] n khố rách
  • びんぼうながくしゃ

    [ 貧乏な学者 ] n hàn sĩ
  • びんぼうにうまれる

    Mục lục 1 [ 貧乏に生まれる ] 1.1 / BẦN PHẠP SINH / 1.2 exp 1.2.1 sinh ra trong gia đình nghèo [ 貧乏に生まれる ] / BẦN PHẠP...
  • びんぼうにん

    [ 貧乏人 ] n người nghèo 金持ちはより裕福になり貧乏人はより貧しくなる :Người giàu ngày càng giàu hơn và người...
  • びんぼうがみ

    Mục lục 1 [ 貧乏神 ] 1.1 / BẦN PHẠP THẦN / 1.2 n 1.2.1 thần đói nghèo [ 貧乏神 ] / BẦN PHẠP THẦN / n thần đói nghèo
  • びんぼうじょたい

    Mục lục 1 [ 貧乏所帯 ] 1.1 / BẦN PHẠP SỞ ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Gia đình nghèo [ 貧乏所帯 ] / BẦN PHẠP SỞ ĐỚI / n Gia đình...
  • びんぜん

    Mục lục 1 [ 憫然 ] 1.1 / MẪN NHIÊN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 đáng thương hại [ 憫然 ] / MẪN NHIÊN / n, adj-na đáng thương hại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top