Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びーしーでぃー

Kỹ thuật

[ BCD ]

Mã nhị phân [binary coded decimal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びーすぷらいんきょくせん

    Kỹ thuật [ B-スプライン曲線 ] đường cong trượt hình chữ B [B-spline curve]
  • びーるのせんをぬく

    [ ビールの栓を抜く ] exp khui bia
  • びーるすがく

    [ ビールス学 ] exp siêu vi trùng học
  • びりょうぶんせき

    Mục lục 1 [ 微量分析 ] 1.1 / VI LƯỢNG PHÂN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự phân tích vi mô [ 微量分析 ] / VI LƯỢNG PHÂN TÍCH / n Sự...
  • びりょうげんそ

    Mục lục 1 [ 微量元素 ] 1.1 / VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ / 1.2 n 1.2.1 nguyên tố vi lượng [ 微量元素 ] / VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ / n nguyên...
  • びりゅうし

    Kỹ thuật [ 微粒子 ] phần tử [particle] Category : vật lý [物理学]
  • びゃくだん

    Mục lục 1 [ 白檀 ] 1.1 / BẠCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 cây đàn hương/Gỗ đàn hương [ 白檀 ] / BẠCH ĐÀN / n cây đàn hương/Gỗ đàn...
  • びゃくだんゆ

    Mục lục 1 [ 白檀油 ] 1.1 / BẠCH ĐÀN DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu đàn hương [ 白檀油 ] / BẠCH ĐÀN DU / n Dầu đàn hương
  • びゃくれん

    Mục lục 1 [ 白蓮 ] 1.1 / BẠCH LIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sen trắng [ 白蓮 ] / BẠCH LIÊN / n Sen trắng
  • びゃくや

    Mục lục 1 [ 白夜 ] 1.1 / BẠCH DẠ / 1.2 n 1.2.1 Đêm trắng (bắc cực) [ 白夜 ] / BẠCH DẠ / n Đêm trắng (bắc cực)
  • びゃっこ

    Mục lục 1 [ 白狐 ] 1.1 / BẠCH HỒ / 1.2 n 1.2.1 cáo trắng [ 白狐 ] / BẠCH HỒ / n cáo trắng
  • びよく

    Mục lục 1 [ 鼻翼 ] 1.1 / TỴ DỰC / 1.2 n 1.2.1 cánh mũi [ 鼻翼 ] / TỴ DỰC / n cánh mũi
  • びようたいそう

    Mục lục 1 [ 美容体操 ] 1.1 / MỸ DUNG THỂ THAO / 1.2 n 1.2.1 môn thể dục mềm dẻo [ 美容体操 ] / MỸ DUNG THỂ THAO / n môn thể...
  • びよういん

    Mục lục 1 [ 美容院 ] 1.1 n 1.1.1 thẩm mỹ viện 1.1.2 mỹ viện [ 美容院 ] n thẩm mỹ viện mỹ viện
  • びようせいけい

    Mục lục 1 [ 美容整形 ] 1.1 / MỸ DUNG CHỈNH HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Giải phẫu thẩm mỹ [ 美容整形 ] / MỸ DUNG CHỈNH HÌNH / n Giải...
  • びもく

    n vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt lông mày và mắt
  • びんそく

    Mục lục 1 [ 敏速 ] 1.1 n 1.1.1 sự tinh nhanh tháo vát/sự lanh lợi 1.2 adj-na 1.2.1 tinh nhanh tháo vát/lanh lợi [ 敏速 ] n sự tinh...
  • びんづめ

    Mục lục 1 [ 瓶詰 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai 2 [ 瓶詰する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng chai 3 [ 瓶詰め ] 3.1...
  • びんにつめる

    [ 瓶に詰める ] n đóng chai
  • びんにみずをそそぐ

    [ 瓶に水を注ぐ ] n đổ nước vào chai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top