Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふいにとびかかる

[ 不意にとびかかる ]

adv

đánh úp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふいぼなっちたんさく

    Tin học [ フィボナッチ探索 ] tìm kiếm Fibonacci [Fibonacci search]
  • ふいしけん

    Mục lục 1 [ 不意試験 ] 1.1 / BẤT Ý THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra bất chợt [ 不意試験 ] / BẤT Ý THÍ NGHIỆM / n sự...
  • ふいうち

    Mục lục 1 [ 不意打ち ] 1.1 / BẤT Ý ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công đột ngột 2 [ 不意討ち ] 2.1 / BẤT Ý THẢO / 2.2 n 2.2.1...
  • ふう

    Mục lục 1 [ 封 ] 1.1 n 1.1.1 thư 1.1.2 miệng bì thư/dấu niêm phong thư 2 [ 風 ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong cách 2.2 n-suf 2.2.1 phương thức/...
  • ふうたい

    Mục lục 1 [ 風帯 ] 1.1 / PHONG ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Quả tua 2 Kinh tế 2.1 [ 風袋 ] 2.1.1 trọng lượng bì [tare] [ 風帯 ] / PHONG ĐỚI...
  • ふうたいこみじょうけん

    Mục lục 1 [ 風袋込み条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện trọng lượng cả bì 2 Kinh tế 2.1 [ 風袋込条件 ] 2.1.1 điều kiện trọng...
  • ふうたいむしじゅうりょう

    Kinh tế [ 風袋無視重量 ] cả bì coi như tịnh [gross (weight) for net] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふうぞく

    Mục lục 1 [ 風俗 ] 1.1 n 1.1.1 tục lệ 1.1.2 tục 1.1.3 thói tục 1.1.4 phong tục 1.1.5 phong hóa 1.1.6 dịch vụ tình dục [ 風俗...
  • ふうき

    Mục lục 1 [ 富貴 ] 1.1 / PHÚ QUÝ / 1.2 adj-na 1.2.1 phú quý 1.3 n 1.3.1 sự phú quý 2 [ 風紀 ] 2.1 n 2.1.1 tác phong sinh hoạt/nếp...
  • ふうきん

    [ 風琴 ] n đàn organ
  • ふうそくけい

    Mục lục 1 [ 風速計 ] 1.1 / PHONG TỐC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風速計 ] / PHONG TỐC KẾ / n Phong vũ biểu 風向風速計 :hộp...
  • ふうちちく

    [ 風致地区 ] n vùng rộng lớn
  • ふうちょう

    Mục lục 1 [ 風潮 ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 1.1.2 phong trào [ 風潮 ] n trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 世論の風潮 :chiều...
  • ふうちょうざ

    Mục lục 1 [ 風鳥座 ] 1.1 / PHONG ĐIỂU TỌA / 1.2 n 1.2.1 chòm sao Phong điểu [ 風鳥座 ] / PHONG ĐIỂU TỌA / n chòm sao Phong điểu
  • ふうてい

    Mục lục 1 [ 風体 ] 1.1 / PHONG THỂ / 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài 1.2.2 trang phục [ 風体 ] / PHONG THỂ / n vẻ ngoài その男の風体はどんなだった. :Người...
  • ふうてん

    Mục lục 1 [ 瘋癲 ] 1.1 / PHONG ĐIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự điên [ 瘋癲 ] / PHONG ĐIÊN / n Sự điên
  • ふうとう

    Mục lục 1 [ 封筒 ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ 封筒 ] 2.1.1 phong bì [envelope] [...
  • ふうとうをあける

    [ 封筒を開ける ] n xé nhỏ phong bì
  • ふうど

    [ 風土 ] n phong thổ 健康に適した風土 :Phong thổ hợp cho sức khoẻ.
  • ふうどびょう

    Mục lục 1 [ 風土病 ] 1.1 / PHONG THỔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phong thổ [ 風土病 ] / PHONG THỔ BỆNH / n bệnh phong thổ その地域における風土病の研究 :Nghiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top