- Từ điển Nhật - Việt
ふうか
Mục lục |
[ 風化 ]
/ PHONG HÓA /
n
sự phong hoá
- 加速風化 :Sự phong hóa nhanh chóng
[ 風化する ]
/ PHONG HÓA /
vs
Dầm mưa dãi gió
- その出来事の記憶が風化する :Ký ức về sự kiện đó đang mờ nhạt dần.
Xem thêm các từ khác
-
ふさぐ
bít chịt, bế tắc, chặn (đường)/chiếm (chỗ), díu, ép, ép nài, làm tròn (trách nhiệm)/hoàn thành, nhắm (mắt)/đóng/khép/làm... -
ふさい
vợ chồng/phu thê, sự mắc nợ/nợ nần, nợ/tài sản nợ [liabilities], 負債を返す: trả nợ, category : phân tích tài chính... -
ふか
không kịp/không đỗ, sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự bất khả, sự thêm vào/sự cộng thêm vào,... -
ふかっこう
dị dạng/dị hình/vụng/vụng về, sự dị dạng -
ふせい
việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp, bất chánh, bất chính/xấu/không chính đáng, tư cách làm cha/cương vị làm cha,... -
ふす
nằm xuống/phủ phục xuống, cúi xuống lạy/bái lạy, 草に伏す: nằm xuống cỏ, 伏してお願い申し上げる: bái lạy -
ふり
vờ, vẻ bề ngoài/diện mạo/phong thái/hình thức, sự giả vờ, không lợi/bất lợi, sự không có lợi/sự bất lợi, 人のふり見て我がふり直せ. :nhìn... -
ふりょく
tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), của cải, sức nổi [buoyancy] -
ふれ
đảo, lắc -
ふよう
bất dụng, sự không cần thiết/sự không thiết yếu/sự lãng phí, bất tất, không cần thiết/không thiết yếu/lãng phí, sự... -
ふん
hừ/hừm/gớm/khiếp, phút [minute], ghi chú: tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm -
ふんたい
dạng bột [powder] -
ふんたん
than cám -
ふんき
sự kích thích/sự khích động, kích thích/khích động, 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :anh... -
ふんきゅう
sự hỗn loạn/sự lộn xộn, それでは問題が紛糾するばかりだ. :tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi.,... -
ふんべつ
sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách, 粒子分別 :sự phân tách phân tử. -
ふんぼ
phần mộ/mộ, 壮大な墳墓 :ngôi mộ lớn, 墳墓の地 :nghĩa trang -
ふんがい
sự phẫn uất/sự căm phẫn/sự phẫn nộ/sự công phẫn, 憤慨にたえない : không cầm được phẫn uất -
ふんしつ
việc làm mất/việc đánh mất, làm mất/đánh mất, 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:chúng tôi... -
ふんこう
phân hiệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.