- Từ điển Nhật - Việt
ふうしが
Mục lục |
[ 風刺画 ]
/ PHONG THÍCH HỌA /
n
Biếm họa
- 風刺画を描く :Vẽ tranh biếm hoạ
- 風刺画家 :họa sỹ vẽ tranh biếm hoạ
[ 諷刺画 ]
n
vẽ châm biếm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうしゃごや
Mục lục 1 [ 風車小屋 ] 1.1 / PHONG XA TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cối xay gió [ 風車小屋 ] / PHONG XA TIỂU ỐC / n Cối xay gió -
ふうしん
Mục lục 1 [ 風疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ban sởi 2 [ 風疹 ] 2.1 / PHONG CHẨN / 2.2 n 2.2.1 Rubella/bệnh sởi đức [ 風疹 ] n bệnh ban... -
ふうしょ
[ 封書 ] n thư đã cho vào trong phong bì dán kín 「親展」と記された封書 :thư đã cho vào phong bì dán kín được ghi là... -
ふうしゅ
Mục lục 1 [ 風趣 ] 1.1 / PHONG THÚ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch [ 風趣 ] / PHONG THÚ / n sự thanh lịch -
ふうしゅう
Mục lục 1 [ 風習 ] 1.1 / PHONG TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục 1.3 n 1.3.1 thói thường 1.4 n 1.4.1 thuần phong [ 風習 ] / PHONG TẬP / n... -
ふうしゅうがある
[ 風習がある ] n quen lệ -
ふうけつ
Mục lục 1 [ 風穴 ] 1.1 / PHONG HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 lỗ gió/hang gió/ hướng đi [ 風穴 ] / PHONG HUYỆT / n lỗ gió/hang gió/ hướng... -
ふうけい
[ 風景 ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục -
ふうけいをみる
[ 風景を見る ] n ngắm cảnh -
ふうこう
Mục lục 1 [ 風光 ] 1.1 / PHONG QUANG / 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp tự nhiên 2 [ 風向 ] 2.1 / PHONG HƯỚNG / 2.2 n 2.2.1 hướng gió [ 風光... -
ふうこうぜっか
[ 風光絶佳 ] n vẻ đẹp hùng vĩ -
ふうこうけい
Mục lục 1 [ 風向計 ] 1.1 / PHONG HƯỚNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Máy xác định chiều gió [ 風向計 ] / PHONG HƯỚNG KẾ / n Máy xác định... -
ふうこうめいび
Mục lục 1 [ 風光明媚 ] 1.1 / PHONG QUANG MINH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Cảnh đẹp thiên nhiên [ 風光明媚 ] / PHONG QUANG MINH MỊ / n Cảnh... -
ふうこうめいびのち
Mục lục 1 [ 風光明媚の地 ] 1.1 / PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nơi có phong cảnh đẹp [ 風光明媚の地 ] / PHONG QUANG... -
ふういん
Mục lục 1 [ 封印 ] 1.1 n 1.1.1 niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ 封印 ] 2.1.1 niêm phong [sealing] [ 封印 ] n niêm phong Kinh tế [ 封印 ] niêm... -
ふういんみほん
Mục lục 1 [ 封印見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu niêm phong 2 Kinh tế 2.1 [ 封印見本 ] 2.1.1 mẫu niêm phong [sealed sample] [ 封印見本 ]... -
ふうう
[ 風雨 ] n mưa gió 風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió 風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá hủy... -
ふううん
Mục lục 1 [ 風雲 ] 1.1 / PHONG VÂN / 1.2 n 1.2.1 tình thế 1.2.2 gió mây/ tình hình 1.3 n 1.3.1 mây gió [ 風雲 ] / PHONG VÂN / n tình... -
ふううんじ
Mục lục 1 [ 風雲児 ] 1.1 / PHONG VÂN NHI / 1.2 n 1.2.1 Người phiêu lưu may mắn [ 風雲児 ] / PHONG VÂN NHI / n Người phiêu lưu may... -
ふうさ
Mục lục 1 [ 封鎖 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong tỏa 2 [ 封鎖する ] 2.1 vs 2.1.1 phong tỏa 3 Kinh tế 3.1 [ 封鎖 ] 3.1.1 phong tỏa [blockage]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.