Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふうとう

Mục lục

[ 封筒 ]

n

phong thư
phong thơ
phong bì
あて名の書いてない封筒 :Phong bì chưa ghi địa chỉ.
住所氏名を書き返信用の切手を貼った封筒 :Phong bì có đóng dấu bưu điện bị gửi lại địa chỉ người gửi.
bao thư

Tin học

[ 封筒 ]

phong bì [envelope]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふうとうをあける

    [ 封筒を開ける ] n xé nhỏ phong bì
  • ふうど

    [ 風土 ] n phong thổ 健康に適した風土 :Phong thổ hợp cho sức khoẻ.
  • ふうどびょう

    Mục lục 1 [ 風土病 ] 1.1 / PHONG THỔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phong thổ [ 風土病 ] / PHONG THỔ BỆNH / n bệnh phong thổ その地域における風土病の研究 :Nghiên...
  • ふうにゅう

    Mục lục 1 [ 封入 ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) 2 [ 封入する ] 2.1...
  • ふうは

    Mục lục 1 [ 風波 ] 1.1 / PHONG BA / 1.2 n 1.2.1 phong ba [ 風波 ] / PHONG BA / n phong ba 風波を冒して :Đối mặt với sóng và...
  • ふうぶつ

    Mục lục 1 [ 風物 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh vật 2 [ 風物 ] 2.1 / PHONG VẬT / 2.2 n 2.2.1 đặc điểm tự nhiên [ 風物 ] n cảnh vật [ 風物...
  • ふうぶん

    [ 風聞 ] n tiếng đồn/tin đồn/lời đồn
  • ふうぼう

    Mục lục 1 [ 風貌 ] 1.1 / PHONG MẠO / 1.2 n 1.2.1 vẻ bề ngoài/tướng mạo [ 風貌 ] / PHONG MẠO / n vẻ bề ngoài/tướng mạo その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた :Những...
  • ふうみ

    Mục lục 1 [ 風味 ] 1.1 / PHONG VỊ / 1.2 n 1.2.1 mùi vị/hương vị [ 風味 ] / PHONG VỊ / n mùi vị/hương vị 何種類もの果物の風味がある :Có...
  • ふうが

    Mục lục 1 [ 風雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tế nhị/sự thanh lịch/sự tao nhã/ thanh tao 1.2 adj-na 1.2.1 tế nhị/thanh lịch/tao nhã [ 風雅...
  • ふうがい

    Mục lục 1 [ 風害 ] 1.1 / PHONG HẠI / 1.2 n 1.2.1 thiệt hại do cơn bão [ 風害 ] / PHONG HẠI / n thiệt hại do cơn bão 風害保険 :Bảo...
  • ふうじゃ

    [ 風邪 ] n bị cảm
  • ふうふ

    Mục lục 1 [ 夫婦 ] 1.1 n 1.1.1 uyên ương 1.1.2 phu thê 1.1.3 phu phụ 2 [ 夫婦 ] 2.1 / PHU PHỤ / 2.2 n 2.2.1 vợ chồng [ 夫婦 ] n uyên...
  • ふうふともかせぎ

    Mục lục 1 [ 夫婦共稼ぎ ] 1.1 / PHU PHỤ CỘNG GIÁ / 1.2 n 1.2.1 thu nhập của chồng và vợ [ 夫婦共稼ぎ ] / PHU PHỤ CỘNG GIÁ...
  • ふうふなか

    Mục lục 1 [ 夫婦仲 ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 quan hệ vợ chồng [ 夫婦仲 ] / PHU PHỤ TRỌNG / n quan hệ vợ chồng
  • ふうふのなかをさく

    Mục lục 1 [ 夫婦の仲を裂く ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 chia lìa đôi lứa [ 夫婦の仲を裂く ] / PHU PHỤ TRỌNG...
  • ふうふのみち

    Mục lục 1 [ 夫婦の道 ] 1.1 / PHU PHỤ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo vợ chồng [ 夫婦の道 ] / PHU PHỤ ĐẠO / n đạo vợ chồng
  • ふうふのえんをむすぶ

    Mục lục 1 [ 夫婦の縁を結ぶ ] 1.1 / PHU PHỤ DUYÊN KẾT / 1.2 exp 1.2.1 kết duyên chồng vợ [ 夫婦の縁を結ぶ ] / PHU PHỤ DUYÊN...
  • ふうふのわ

    Mục lục 1 [ 夫婦の和 ] 1.1 / PHU PHỤ HÒA / 1.2 n 1.2.1 sự hòa hợp chồng vợ [ 夫婦の和 ] / PHU PHỤ HÒA / n sự hòa hợp chồng...
  • ふうふげんか

    Mục lục 1 [ 夫婦喧嘩 ] 1.1 / PHU PHỤ HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau giữa vợ chồng [ 夫婦喧嘩 ] / PHU PHỤ HUYÊN HOA / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top