- Từ điển Nhật - Việt
ふく
Mục lục |
[ 拭く ]
v5u
gạt
chùi
v5k
lau (bụi)/quét dọn
- ハンカチで眼鏡を拭く: dùng khăn lau kính
[ 吹く ]
n
hắt hiu
dậy mùi
v5k
phát ra/bốc ra/tỏa ra
v5k
thổi
v5k
thổi (gió)
- 女という干草があり、男という火種があり、そこへ悪魔がやって来てふいごを吹く。 :Phụ nữ là cỏ khô, nam giới là mồi lửa, ác quỷ đi đến và thổi bễ.
- 9月の風は、果物が屋根裏に納められるまで、優しく吹く。 :Gió tháng 9 thổi nhẹ đến tận khi hoa quả được thu gom chất đầy lên mái nhà.
[ 副 ]
/ PHÓ /
n, pref
phụ/phó
- 副作用: tác dụng phụ
- 正副二通: hai phần chính phụ
- 副本: bản phụ (sách)
[ 服 ]
n, n-suf
quần áo/bộ
- (裸の)王様の新しい服 :Bộ trang phục mới của hoàng đế
- あつらえの服 :Trang phục làm theo yêu cầu.
[ 福 ]
n
phước
phúc
hạnh phúc
- 福の神: phúc thần
[ 噴く ]
vs
phun
v5k
thổi
- 風が噴く: gió thổi
- 笛を噴く: thổi sáo
- お茶を噴いてします: thổi cho trà nguội
- ほらを噴く: thổi bong bóng
Xem thêm các từ khác
-
ふくだい
phụ đề, ~に副題をつける :có kèm phụ đề., 彼らは、もっと内容を分かりやすく示すため、その本に副題を付けた。 :họ... -
ふくしゅう
sự ôn tập, ôn tập, báo oán, báo cừu, sự trả thù/hành động báo thù, trả thù/báo thù, sự báo thù, 授業で学んだことを復習する :Ôn... -
ふくしゅうする
ôn lại, ôn, báo thù, ついに彼の残酷さに復しゅうした。: cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn -
ふくごう
sự phức hợp/sự phức tạp, phức hợp, phức hợp, sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding], được nối/được... -
ふくごうかんせい
suất thuế hỗn hợp -
ふくせい
sự phục chế, phục chế, sự nhân bản/sự sao y [duplication (vs)], 酵素的複製 :việc phục chế có tính chất enzym, 細部にわたって見事に再現された複製 :phục... -
ふぐ
cá lóc, tàn phế, không đầy đủ -
ふぐしゃ
người tàn phế -
ふぐり
bìu dái/tinh hoàn, ふぐりは男性の生殖器の外部です:bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới -
ふそく
bất trắc, thiểu, sự không đủ/sự không đầy đủ/sự thiếu thốn, khiếm khuyết, bất túc, không đủ/không đầy đủ/thiếu/thiếu... -
ふそくひんりすと
bản kê hàng thiếu -
ふそう
nhật bản/đất nước phù tang -
ふだ
thẻ/nhãn -
ふだん
không ngừng, bình thường/thông thường/thường thường/đều đặn/thường xuyên, 不断の努力: nỗ lực không ngừng -
ふち
mép/lề/ viền, tính không thể chữa được, khẩu phần, bể nước sâu/vực thẳm, 茶碗に縁をつける:gắn viền ở bát... -
ふちょう
vận đen, y tá trưởng, trụ sở của quận -
ふっそ
flo (f) -
ふってん
điểm sôi, điểm sôi [boiling point], 非常に低い温度で沸点に達する :sôi ở nhiệt độ rất thấp, 水は100度で沸点に到達する :nước... -
ふっと
một luồng hơi/một luồng không khí -
ふっとう
sắp sôi/sủi tăm, sự sôi sùng sục, sôi lên/sôi nổi/lên cao trào, sự sôi [boiling], 沸騰している液体: chất lỏng đang sủi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.