- Từ điển Nhật - Việt
ふくこうちょう
Xem thêm các từ khác
-
ふくごうき
Tin học [ 復号器 ] người giải mã [decoder] -
ふくごうきんぞく
[ 複合金属 ] vs lưỡng kim -
ふくごうきょく
Tin học [ 複合局 ] trạm được phối hợp [combined station] -
ふくごうひょうきほう
Tin học [ 複合表記法 ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation] -
ふくごうぶん
Tin học [ 複合文 ] lệnh phức hợp [compound statement] -
ふくごうほう
Tin học [ 複合法 ] thuật toán tổng hợp [composite algorithm] -
ふくごうみほん
Kinh tế [ 複合見本 ] mẫu hỗn hợp [compound sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうがいこくかわせさいてい
Kinh tế [ 複合外国為替裁定 ] ác-bít kép [compound arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうじょうけん
Tin học [ 複合条件 ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition] -
ふくごうしき
Tin học [ 複合式 ] biểu thức phức hợp [compound expression] -
ふくごうこうさくきかい
Kỹ thuật [ 複合工作機械 ] máy công cụ phức hợp [combined tool machine] -
ふくごうこうせいぶひん
Tin học [ 複合構成部品 ] thành phần tổng hợp [composite component] -
ふくごうご
Mục lục 1 [ 複合語 ] 1.1 / PHỨC HỢP NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ 複合語 ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term]... -
ふくごういっかんゆそう
Kỹ thuật [ 複合一貫輸送 ] vận tải liên hợp/vận tải đa phương thức -
ふくごううんそう
Mục lục 1 [ 複合運送 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複合運送 ] 2.1.1 chuyên chở hỗn hợp [combined transport]... -
ふくごうか
Mục lục 1 [ 複号化 ] 1.1 / PHỨC HIỆU HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự giải mã [ 複号化 ] / PHỨC HIỆU HÓA / n Sự giải mã -
ふくごうかながた
Kỹ thuật [ 複合金型 ] khuôn phức hợp [composite mold] -
ふくごうかんぜい
Kinh tế [ 複合関税 ] suất thuế hỗn hợp [compound tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうメッキ
Kỹ thuật [ 複合メッキ ] sự mạ phức hợp [composite plating] -
ふくごうめいれいセットコンピューター
Tin học [ 複合命令セットコンピューター ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [CISC/Composite Instruction Set Computer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.