- Từ điển Nhật - Việt
ふくし
Mục lục |
[ 副詞 ]
n
trạng từ
phó từ
- 疑問副詞 :Phó từ nghi vấn
- 強意の副詞 :Phó từ nhấn mạnh
[ 福祉 ]
n
phúc lợi
- 高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi
- 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくしきほんたい
Tin học [ 複式本体 ] thân gồm nhiều phần [multi-part body] -
ふくしきこきゅう
Mục lục 1 [ 腹式呼吸 ] 1.1 / PHÚC THỨC HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự thở bằng bụng [ 腹式呼吸 ] / PHÚC THỨC HÔ HẤP / n sự thở... -
ふくしきかんぜい
Mục lục 1 [ 福式関税 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税 ] 2.1.1 suất thuế hỗn hợp [compound tariff]... -
ふくしきかんぜいりつひょう
Mục lục 1 [ 複式関税率表 ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế nhiều cột 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税率表 ] 2.1.1 biểu thuế nhiều cột [multilineal... -
ふくしはいじん
Kinh tế [ 副支配人 ] trợ lý giám đốc [assistant manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくしまけん
Mục lục 1 [ 福島県 ] 1.1 / PHÚC ĐẢO HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Fukushima [ 福島県 ] / PHÚC ĐẢO HUYỆN / n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng.... -
ふくしじぎょう
[ 福祉事業 ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình phúc lợi... -
ふくしじむしょ
Mục lục 1 [ 福祉事務所 ] 1.1 / PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng phúc lợi [ 福祉事務所 ] / PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ... -
ふくしこっか
[ 福祉国家 ] n nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。 :Nhà... -
ふくしれい
Mục lục 1 [ 副司令 ] 1.1 / PHÓ TƯ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 phó tư lệnh [ 副司令 ] / PHÓ TƯ LỆNH / n phó tư lệnh 副司令官 :Ngài... -
ふくしゃ
Mục lục 1 [ 複写 ] 1.1 n 1.1.1 bản sao/bản in lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふく射 ] 2.1.1 sự bức xạ [radiation] 3 Tin học 3.1 [ 複写... -
ふくしゃき
Mục lục 1 [ 複写機 ] 1.1 / PHỨC TẢ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy photocopy [ 複写機 ] / PHỨC TẢ CƠ / n máy photocopy 電子写真複写機 :Máy... -
ふくしゃちょう
Mục lục 1 [ 副社長 ] 1.1 n 1.1.1 phó giám đốc 1.1.2 phó đoàn [ 副社長 ] n phó giám đốc 取締役副社長のポスト :Vị... -
ふくしゃねつ
Kỹ thuật [ ふく射熱 ] bức xạ nhiệt [radiant heat] -
ふくしゃし
[ 複写紙 ] n giấy than -
ふくしゃする
[ 複写する ] n phiên bản -
ふくしゃりつ
Kỹ thuật [ ふく射率 ] độ phát xạ/bức xạ [emissivity/emittance] -
ふくしゃれいきゃく
Kỹ thuật [ ふく射冷却 ] sự làm lạnh bằng bức xạ [radiation cooling] -
ふくしん
Mục lục 1 [ 覆審 ] 1.1 / PHÚC THẨM / 1.2 n 1.2.1 sự phúc thẩm [ 覆審 ] / PHÚC THẨM / n sự phúc thẩm -
ふくしんけい
Mục lục 1 [ 副神経 ] 1.1 / PHÓ THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh biên [ 副神経 ] / PHÓ THẦN KINH / n thần kinh biên 副神経リンパ節 :U...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.