- Từ điển Nhật - Việt
ふくしゃりつ
Xem thêm các từ khác
-
ふくしゃれいきゃく
Kỹ thuật [ ふく射冷却 ] sự làm lạnh bằng bức xạ [radiation cooling] -
ふくしん
Mục lục 1 [ 覆審 ] 1.1 / PHÚC THẨM / 1.2 n 1.2.1 sự phúc thẩm [ 覆審 ] / PHÚC THẨM / n sự phúc thẩm -
ふくしんけい
Mục lục 1 [ 副神経 ] 1.1 / PHÓ THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh biên [ 副神経 ] / PHÓ THẦN KINH / n thần kinh biên 副神経リンパ節 :U... -
ふくしょく
Mục lục 1 [ 復職 ] 1.1 n 1.1.1 phục chức 2 [ 復職 ] 2.1 / PHỤC CHỨC / 2.2 n 2.2.1 sự phục chức/trở lại làm việc 3 [ 服飾... -
ふくしょくきんし
[ 復職禁止 ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ -
ふくしょくひん
Mục lục 1 [ 服飾品 ] 1.1 / PHỤC SỨC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 đồ trang sức [ 服飾品 ] / PHỤC SỨC PHẨM / n đồ trang sức 首に付ける服飾品 :Vòng... -
ふくしょくぶつ
Mục lục 1 [ 副食物 ] 1.1 / PHÓ THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn bổ sung/món ăn thêm [ 副食物 ] / PHÓ THỰC VẬT / n đồ ăn bổ... -
ふくしょにん
Kinh tế [ 副署人 ] người ký áp [countersigner] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくしょふなにしょうけん
Kinh tế [ 副署船荷証券 ] vận đơn ký áp [countersigned bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくしょう
Mục lục 1 [ 副将 ] 1.1 / PHÓ TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 phó tướng 2 [ 副賞 ] 2.1 / PHÓ THƯỞNG / 2.2 n 2.2.1 giải thưởng thêm [ 副将... -
ふくしゅしょう
Mục lục 1 [ 副首相 ] 1.1 / PHÓ THỦ TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 phó thủ tướng [ 副首相 ] / PHÓ THỦ TƯƠNG / n phó thủ tướng 副首相府《英》 :Văn... -
ふくしゅうにゅう
Mục lục 1 [ 副収入 ] 1.1 / PHÓ THU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập thêm [ 副収入 ] / PHÓ THU NHẬP / n Thu nhập thêm 彼は副収入を得るために彼の優秀な犬に子を産ませた :Anh... -
ふくしゅうのねん
Mục lục 1 [ 復讐の念 ] 1.1 / PHỤC THÙ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát báo thù [ 復讐の念 ] / PHỤC THÙ NIỆM / n sự khao khát... -
ふくしゅせき
[ 副主席 ] n phó chỉ huy -
ふくけんじ
Kinh tế [ 副検事 ] Phó kiểm sát viên Category : Luật -
ふくげん
Mục lục 1 [ 復原 ] 1.1 n 1.1.1 phục nguyên 2 Tin học 2.1 [ 復元 ] 2.1.1 sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original... -
ふくげんりょう
Mục lục 1 [ 副原料 ] 1.1 n 1.1.1 Vật liệu phụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 副原料 ] 2.1.1 nguyên liệu phụ [auxiliary material] [ 副原料... -
ふくこう
Mục lục 1 [ 腹腔 ] 1.1 / PHÚC * / 1.2 n 1.2.1 ổ bụng [ 腹腔 ] / PHÚC * / n ổ bụng 腹腔鏡手術器械 :Máy soi ổ bụng 腹腔鏡手術手技 :Kỹ... -
ふくこうちょう
[ 副校長 ] n phó hiệu trưởng -
ふくごうき
Tin học [ 復号器 ] người giải mã [decoder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.