Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふくしゅうにゅう

Mục lục

[ 副収入 ]

/ PHÓ THU NHẬP /

n

Thu nhập thêm
彼は副収入を得るために彼の優秀な犬に子を産ませた :Anh ta nuôi dưỡng đàn chó khôn ngoan của mình đẻ thêm con để kiếm thêm thu nhập.
暇な時間に自宅で副収入を得る :Làm kiếm thêm thu nhập tại nhà vào thời gian rỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふくしゅうのねん

    Mục lục 1 [ 復讐の念 ] 1.1 / PHỤC THÙ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát báo thù [ 復讐の念 ] / PHỤC THÙ NIỆM / n sự khao khát...
  • ふくしゅせき

    [ 副主席 ] n phó chỉ huy
  • ふくけんじ

    Kinh tế [ 副検事 ] Phó kiểm sát viên Category : Luật
  • ふくげん

    Mục lục 1 [ 復原 ] 1.1 n 1.1.1 phục nguyên 2 Tin học 2.1 [ 復元 ] 2.1.1 sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original...
  • ふくげんりょう

    Mục lục 1 [ 副原料 ] 1.1 n 1.1.1 Vật liệu phụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 副原料 ] 2.1.1 nguyên liệu phụ [auxiliary material] [ 副原料...
  • ふくこう

    Mục lục 1 [ 腹腔 ] 1.1 / PHÚC * / 1.2 n 1.2.1 ổ bụng [ 腹腔 ] / PHÚC * / n ổ bụng 腹腔鏡手術器械 :Máy soi ổ bụng 腹腔鏡手術手技 :Kỹ...
  • ふくこうちょう

    [ 副校長 ] n phó hiệu trưởng
  • ふくごうき

    Tin học [ 復号器 ] người giải mã [decoder]
  • ふくごうきんぞく

    [ 複合金属 ] vs lưỡng kim
  • ふくごうきょく

    Tin học [ 複合局 ] trạm được phối hợp [combined station]
  • ふくごうひょうきほう

    Tin học [ 複合表記法 ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation]
  • ふくごうぶん

    Tin học [ 複合文 ] lệnh phức hợp [compound statement]
  • ふくごうほう

    Tin học [ 複合法 ] thuật toán tổng hợp [composite algorithm]
  • ふくごうみほん

    Kinh tế [ 複合見本 ] mẫu hỗn hợp [compound sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふくごうがいこくかわせさいてい

    Kinh tế [ 複合外国為替裁定 ] ác-bít kép [compound arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふくごうじょうけん

    Tin học [ 複合条件 ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition]
  • ふくごうしき

    Tin học [ 複合式 ] biểu thức phức hợp [compound expression]
  • ふくごうこうさくきかい

    Kỹ thuật [ 複合工作機械 ] máy công cụ phức hợp [combined tool machine]
  • ふくごうこうせいぶひん

    Tin học [ 複合構成部品 ] thành phần tổng hợp [composite component]
  • ふくごうご

    Mục lục 1 [ 複合語 ] 1.1 / PHỨC HỢP NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ 複合語 ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top