Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふくしょく

Mục lục

[ 復職 ]

n

phục chức

[ 復職 ]

/ PHỤC CHỨC /

n

sự phục chức/trở lại làm việc
1年の育児休業を終えて復職する :Trở lại làm việc sau 1 năm nghỉ sinh con.
復職を求められる :Được đề nghị quay về làm việc.

[ 服飾 ]

n

sự phục sức/sự trang điểm/cách ăn mặc
流行とは、単に服飾のトレンドのみではないということを心に留めておくべきだ。 :Chúng ta nên nhớ rằng thời trang không đơn giản chỉ là xu hướng ăn mặc.
ティーンエイジャーの画一性は、彼らの服飾の選択に最も顕著に現れる :Điểm tương đồng của thanh niên thể hiện rõ nét nhất trong cách lựa chọn trang phục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふくしょくきんし

    [ 復職禁止 ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ
  • ふくしょくひん

    Mục lục 1 [ 服飾品 ] 1.1 / PHỤC SỨC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 đồ trang sức [ 服飾品 ] / PHỤC SỨC PHẨM / n đồ trang sức 首に付ける服飾品 :Vòng...
  • ふくしょくぶつ

    Mục lục 1 [ 副食物 ] 1.1 / PHÓ THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn bổ sung/món ăn thêm [ 副食物 ] / PHÓ THỰC VẬT / n đồ ăn bổ...
  • ふくしょにん

    Kinh tế [ 副署人 ] người ký áp [countersigner] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふくしょふなにしょうけん

    Kinh tế [ 副署船荷証券 ] vận đơn ký áp [countersigned bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふくしょう

    Mục lục 1 [ 副将 ] 1.1 / PHÓ TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 phó tướng 2 [ 副賞 ] 2.1 / PHÓ THƯỞNG / 2.2 n 2.2.1 giải thưởng thêm [ 副将...
  • ふくしゅしょう

    Mục lục 1 [ 副首相 ] 1.1 / PHÓ THỦ TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 phó thủ tướng [ 副首相 ] / PHÓ THỦ TƯƠNG / n phó thủ tướng 副首相府《英》 :Văn...
  • ふくしゅうにゅう

    Mục lục 1 [ 副収入 ] 1.1 / PHÓ THU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập thêm [ 副収入 ] / PHÓ THU NHẬP / n Thu nhập thêm 彼は副収入を得るために彼の優秀な犬に子を産ませた :Anh...
  • ふくしゅうのねん

    Mục lục 1 [ 復讐の念 ] 1.1 / PHỤC THÙ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát báo thù [ 復讐の念 ] / PHỤC THÙ NIỆM / n sự khao khát...
  • ふくしゅせき

    [ 副主席 ] n phó chỉ huy
  • ふくけんじ

    Kinh tế [ 副検事 ] Phó kiểm sát viên Category : Luật
  • ふくげん

    Mục lục 1 [ 復原 ] 1.1 n 1.1.1 phục nguyên 2 Tin học 2.1 [ 復元 ] 2.1.1 sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original...
  • ふくげんりょう

    Mục lục 1 [ 副原料 ] 1.1 n 1.1.1 Vật liệu phụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 副原料 ] 2.1.1 nguyên liệu phụ [auxiliary material] [ 副原料...
  • ふくこう

    Mục lục 1 [ 腹腔 ] 1.1 / PHÚC * / 1.2 n 1.2.1 ổ bụng [ 腹腔 ] / PHÚC * / n ổ bụng 腹腔鏡手術器械 :Máy soi ổ bụng 腹腔鏡手術手技 :Kỹ...
  • ふくこうちょう

    [ 副校長 ] n phó hiệu trưởng
  • ふくごうき

    Tin học [ 復号器 ] người giải mã [decoder]
  • ふくごうきんぞく

    [ 複合金属 ] vs lưỡng kim
  • ふくごうきょく

    Tin học [ 複合局 ] trạm được phối hợp [combined station]
  • ふくごうひょうきほう

    Tin học [ 複合表記法 ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation]
  • ふくごうぶん

    Tin học [ 複合文 ] lệnh phức hợp [compound statement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top