- Từ điển Nhật - Việt
ふごうか
Tin học
[ 符号化 ]
mã hóa [encoding (vs)]
Xem thêm các từ khác
-
ふい
không ngờ, đột nhiên, sự đột nhiên/sự không ngờ tới, 不意の事件: sự kiện không ngờ tới -
ふうそく
vận tốc gió, tốc độ của gió, 北の風、風速は約15マイルでしょう。 :gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.,... -
ふうどう
đường hầm gió, 低速風洞 :Đường hầm gió có tốc độ thấp., 特殊風洞 :Đường hầm gió đặc thù -
ふうしゃ
người giàu, cối xay gió, 洋上に風車を建設する :xây dựng cối xay gió ở biển, 風車を動力源にしている :Được... -
ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên, 風月を愛でる :thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. -
ふうか
sự phong hoá, dầm mưa dãi gió, 加速風化 :sự phong hóa nhanh chóng, その出来事の記憶が風化する :ký ức về sự... -
ふさぐ
bít chịt, bế tắc, chặn (đường)/chiếm (chỗ), díu, ép, ép nài, làm tròn (trách nhiệm)/hoàn thành, nhắm (mắt)/đóng/khép/làm... -
ふさい
vợ chồng/phu thê, sự mắc nợ/nợ nần, nợ/tài sản nợ [liabilities], 負債を返す: trả nợ, category : phân tích tài chính... -
ふか
không kịp/không đỗ, sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự bất khả, sự thêm vào/sự cộng thêm vào,... -
ふかっこう
dị dạng/dị hình/vụng/vụng về, sự dị dạng -
ふせい
việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp, bất chánh, bất chính/xấu/không chính đáng, tư cách làm cha/cương vị làm cha,... -
ふす
nằm xuống/phủ phục xuống, cúi xuống lạy/bái lạy, 草に伏す: nằm xuống cỏ, 伏してお願い申し上げる: bái lạy -
ふり
vờ, vẻ bề ngoài/diện mạo/phong thái/hình thức, sự giả vờ, không lợi/bất lợi, sự không có lợi/sự bất lợi, 人のふり見て我がふり直せ. :nhìn... -
ふりょく
tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), của cải, sức nổi [buoyancy] -
ふれ
đảo, lắc -
ふよう
bất dụng, sự không cần thiết/sự không thiết yếu/sự lãng phí, bất tất, không cần thiết/không thiết yếu/lãng phí, sự... -
ふん
hừ/hừm/gớm/khiếp, phút [minute], ghi chú: tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm -
ふんたい
dạng bột [powder] -
ふんたん
than cám -
ふんき
sự kích thích/sự khích động, kích thích/khích động, 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.