Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふしょうか

Mục lục

[ 不消化 ]

/ BẤT TIÊU HÓA /

n

không tiêu hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふしょうかぶつ

    Mục lục 1 [ 不消化物 ] 1.1 / BẤT TIÊU HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật khó tiêu [ 不消化物 ] / BẤT TIÊU HÓA VẬT / n vật khó tiêu
  • ふけ

    Mục lục 1 [ 雲脂 ] 1.1 / VÂN CHI / 1.2 n 1.2.1 Gầu (trên da đầu) 2 [ 頭垢 ] 2.1 / ĐẦU CẤU / 2.2 n 2.2.1 gàu (trên da đầu) 3 [...
  • ふけつ

    Mục lục 1 [ 不潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không sạch sẽ/không thanh sạch/không thanh khiết 1.2 n 1.2.1 sự không sạch sẽ/sự không thanh...
  • ふけつだん

    [ 不決断 ] adj-na trù trừ
  • ふけつだんな

    Mục lục 1 [ ふ決断な ] 1.1 v5r 1.1.1 dùng dằng 2 [ 不決断な ] 2.1 adj-na 2.1.1 đắn đo [ ふ決断な ] v5r dùng dằng [ 不決断な...
  • ふけつな

    Mục lục 1 [ 不潔な ] 1.1 n 1.1.1 nhơ bẩn 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bệ rạc 1.1.6 bẩn [ 不潔な ] n nhơ bẩn dơ...
  • ふけつかん

    Mục lục 1 [ 不潔感 ] 1.1 / BẤT KHIẾT CẢM / 1.2 adj-na 1.2.1 dơ bẩn [ 不潔感 ] / BẤT KHIẾT CẢM / adj-na dơ bẩn
  • ふけいき

    Mục lục 1 [ 不景気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự...
  • ふけいきな

    [ 不景気な ] n chật vật
  • ふけいざい

    Mục lục 1 [ 不敬罪 ] 1.1 / BẤT KÍNH TỘI / 1.2 n 1.2.1 tội bất kính 2 [ 不経済 ] 2.1 / BẤT KINH TẾ / 2.2 adj-na 2.2.1 không kinh...
  • ふけいけん

    Mục lục 1 [ 不敬虔 ] 1.1 / BẤT KÍNH * / 1.2 n 1.2.1 Sự không tín ngưỡng/sự thiếu tôn kính [ 不敬虔 ] / BẤT KÍNH * / n Sự...
  • ふけいかい

    Mục lục 1 [ 父兄会 ] 1.1 / PHỤ HUYNH HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội phụ huynh [ 父兄会 ] / PHỤ HUYNH HỘI / n hội phụ huynh
  • ふけんこう

    Mục lục 1 [ 不健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ 不健康 ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không...
  • ふける

    Mục lục 1 [ 更ける ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm) 2 [ 耽る ] 2.1 v5r 2.1.1 đắm đuối 2.1.2 buông...
  • ふあん

    Mục lục 1 [ 不安 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ 不安 ] adj-na không yên tâm/bất an 不安に思う:...
  • ふあんてい

    Mục lục 1 [ 不安定 ] 1.1 n 1.1.1 sự không ổn định/sự bất ổn 1.1.2 éo le 1.2 adj-na 1.2.1 không ổn định/bất ổn định 2...
  • ふあんていな

    Mục lục 1 [ 不安定な ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 lay động 1.1.3 lay 1.1.4 bấp bênh [ 不安定な ] n xôn xao lay động lay bấp bênh
  • ふあんていじょうたい

    Tin học [ 不安定状態 ] trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state]
  • ふあんな

    Mục lục 1 [ 不安な ] 1.1 n 1.1.1 rộn rạo 1.1.2 phiền nhiễu 1.1.3 phập phồng 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 bồi hồi 1.1.6 bấp bênh [...
  • ふあんにおもう

    [ 不安に思う ] n khắc khoải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top