- Từ điển Nhật - Việt
ふしょくしけんほう
Xem thêm các từ khác
-
ふしょくする
[ 腐食する ] n ăn mòn 酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại. 鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần cái... -
ふしょうじ
[ 不祥事 ] n việc không tốt đẹp -
ふしょうじき
Mục lục 1 [ 不正直 ] 1.1 / BẤT CHÍNH TRỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 Không trung thực 1.3 n 1.3.1 sự không trung thực [ 不正直 ] / BẤT... -
ふしょうしゃ
Mục lục 1 [ 負傷者 ] 1.1 / PHỤ THƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người bị thương [ 負傷者 ] / PHỤ THƯƠNG GIẢ / n người bị thương... -
ふしょうか
Mục lục 1 [ 不消化 ] 1.1 / BẤT TIÊU HÓA / 1.2 n 1.2.1 không tiêu hóa [ 不消化 ] / BẤT TIÊU HÓA / n không tiêu hóa -
ふしょうかぶつ
Mục lục 1 [ 不消化物 ] 1.1 / BẤT TIÊU HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật khó tiêu [ 不消化物 ] / BẤT TIÊU HÓA VẬT / n vật khó tiêu -
ふけ
Mục lục 1 [ 雲脂 ] 1.1 / VÂN CHI / 1.2 n 1.2.1 Gầu (trên da đầu) 2 [ 頭垢 ] 2.1 / ĐẦU CẤU / 2.2 n 2.2.1 gàu (trên da đầu) 3 [... -
ふけつ
Mục lục 1 [ 不潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không sạch sẽ/không thanh sạch/không thanh khiết 1.2 n 1.2.1 sự không sạch sẽ/sự không thanh... -
ふけつだん
[ 不決断 ] adj-na trù trừ -
ふけつだんな
Mục lục 1 [ ふ決断な ] 1.1 v5r 1.1.1 dùng dằng 2 [ 不決断な ] 2.1 adj-na 2.1.1 đắn đo [ ふ決断な ] v5r dùng dằng [ 不決断な... -
ふけつな
Mục lục 1 [ 不潔な ] 1.1 n 1.1.1 nhơ bẩn 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bệ rạc 1.1.6 bẩn [ 不潔な ] n nhơ bẩn dơ... -
ふけつかん
Mục lục 1 [ 不潔感 ] 1.1 / BẤT KHIẾT CẢM / 1.2 adj-na 1.2.1 dơ bẩn [ 不潔感 ] / BẤT KHIẾT CẢM / adj-na dơ bẩn -
ふけいき
Mục lục 1 [ 不景気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự... -
ふけいきな
[ 不景気な ] n chật vật -
ふけいざい
Mục lục 1 [ 不敬罪 ] 1.1 / BẤT KÍNH TỘI / 1.2 n 1.2.1 tội bất kính 2 [ 不経済 ] 2.1 / BẤT KINH TẾ / 2.2 adj-na 2.2.1 không kinh... -
ふけいけん
Mục lục 1 [ 不敬虔 ] 1.1 / BẤT KÍNH * / 1.2 n 1.2.1 Sự không tín ngưỡng/sự thiếu tôn kính [ 不敬虔 ] / BẤT KÍNH * / n Sự... -
ふけいかい
Mục lục 1 [ 父兄会 ] 1.1 / PHỤ HUYNH HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội phụ huynh [ 父兄会 ] / PHỤ HUYNH HỘI / n hội phụ huynh -
ふけんこう
Mục lục 1 [ 不健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ 不健康 ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không... -
ふける
Mục lục 1 [ 更ける ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm) 2 [ 耽る ] 2.1 v5r 2.1.1 đắm đuối 2.1.2 buông... -
ふあん
Mục lục 1 [ 不安 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ 不安 ] adj-na không yên tâm/bất an 不安に思う:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.