Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふず

Mục lục

[ 付図 ]

/ PHÓ ĐỒ /

n

hình kèm theo

[ 附図 ]

/ PHỤ ĐỒ /

n

hình kèm theo

Kỹ thuật

[ 付図 ]

bản vẽ kèm theo [attached drawing(s)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふずい

    Mục lục 1 [ 不随 ] 1.1 / BẤT TỦY / 1.2 n 1.2.1 Chứng liệt [ 不随 ] / BẤT TỦY / n Chứng liệt
  • ふずいげんしょう

    [ 付随現象 ] n hiện tượng đi kèm/hiện tượng đi đôi/sự việc cùng xảy ra
  • ふずいい

    Mục lục 1 [ 不随意 ] 1.1 / BẤT TỦY Ý / 1.2 n 1.2.1 sự vô ý [ 不随意 ] / BẤT TỦY Ý / n sự vô ý
  • ふおんな

    [ 不穏な ] adj-na đằm
  • ふたおや

    Mục lục 1 [ 二親 ] 1.1 / NHỊ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ 両親 ] 2.1 / LƯỠNG THÂN / 2.2 n 2.2.1 Cha mẹ/bố mẹ [ 二親...
  • ふたたび

    [ 再び ] adv lại/lại một lần nữa
  • ふたたびあう

    [ 再び会う ] adv trùng phùng
  • ふたたびこうかんする

    [ 再び交換する ] adv đổi lại
  • ふたつ

    [ 二つ ] n hai
  • ふたつまゆ

    Mục lục 1 [ 二つ繭 ] 1.1 / NHỊ KIỂN / 1.2 n 1.2.1 tổ kén đôi [ 二つ繭 ] / NHỊ KIỂN / n tổ kén đôi
  • ふたつわり

    Mục lục 1 [ 二つ割り ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự cắt đôi/sự chia hai [ 二つ割り ] / NHỊ CÁT / n sự cắt đôi/sự chia...
  • ふたて

    Mục lục 1 [ 二手 ] 1.1 / NHỊ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Hai nhóm/hai băng [ 二手 ] / NHỊ THỦ / n Hai nhóm/hai băng
  • ふたなり

    Mục lục 1 [ 双成り ] 1.1 / SONG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính 2 [ 二形 ] 2.1 / NHỊ HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lưỡng tính [ 双成り ] /...
  • ふたはりみしん

    [ 二針ミシン ] n máy khâu hai kim
  • ふたば

    Mục lục 1 [ 双葉 ] 1.1 / SONG DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chồi nụ 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 Chồi nụ [ 双葉 ] / SONG DIỆP...
  • ふたまたをかける

    [ 二股をかける ] exp bắt cá hai tay
  • ふたえ

    Mục lục 1 [ 二重 ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 Tin học 2.1 [ 二重 ] 2.1.1 kép [duplex (a-no)] [ 二重 ] n sự trùng nhau Tin học [ 二重...
  • ふたえまぶた

    [ 二重瞼 ] n hai mí
  • ふたしか

    Mục lục 1 [ 不確か ] 1.1 adj-na 1.1.1 không xác thực/không chính xác/không đáng tin/không xác đáng 1.2 n 1.2.1 sự không xác thực/sự...
  • ふたけた

    Mục lục 1 [ 二けた ] 1.1 n 1.1.1 hai con số/hai chữ số 2 [ 二桁 ] 2.1 / NHỊ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Số hai chữ số [ 二けた ] n hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top