Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふたいじこう

Mục lục

[ 付帯事項 ]

/ PHÓ ĐỚI SỰ HẠNG /

n

hạng mục bổ sung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふたいせつび

    Kỹ thuật [ 付帯設備 ] thiết bị phụ trợ
  • ふたかた

    Mục lục 1 [ 二方 ] 1.1 / NHỊ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cả hai người [ 二方 ] / NHỊ PHƯƠNG / n Cả hai người
  • ふたり

    Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n hai người サム、あなたがいなくて毎日寂しい思いをしています。でも、私たちの置かれている状況を整理して、二人が一緒にいて両方が本当に幸せになるのは無理じゃないかと思ってしまうの。 :Sam,...
  • ふたりでのむ

    [ 二人で飲む ] n đối ẩm
  • ふたりでいく

    [ 二人で行く ] n cặp kè
  • ふたりのり

    Kỹ thuật [ 二人乗り ] đèo hai người (xe)/khả năng chở hai người
  • ふたりまえ

    [ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn)
  • ふたりめ

    Mục lục 1 [ 二人目 ] 1.1 / NHỊ NHÂN MỤC / 1.2 n 1.2.1 người thứ hai [ 二人目 ] / NHỊ NHÂN MỤC / n người thứ hai 「この子、トミーほど手がかからないのよね」「それって、二人目の子どもだからじゃないかなあ。女の子だからってのもあるしね」 :Đứa...
  • ふたをしめる

    Mục lục 1 [ 蓋を閉める ] 1.1 / CÁI BẾ / 1.2 exp 1.2.1 đậy vung/đậy nắp [ 蓋を閉める ] / CÁI BẾ / exp đậy vung/đậy nắp
  • ふたんじゅんひきうけ

    Mục lục 1 [ 不単純引受け ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 不単純引受 ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu [qualified...
  • ふたんじゅんひきうけほう

    [ 不単純引受け法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật
  • ふたんこう

    Kinh tế [ 不堪航 ] không có khả năng đi biển (tàu biển) [unseaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふたんこうせん

    Kinh tế [ 不堪航船 ] tàu không có khả năng đi biển [unseaworthy ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふたんする

    [ 負担する ] vs đài thọ
  • ふぞくひん

    Mục lục 1 [ 付属品 ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 đồ phụ tùng 2 [ 附属品 ] 2.1 vs 2.1.1 phụ tùng kèm theo 3 Kinh tế 3.1 [ 付属品...
  • ふぞくひんりすと

    Kinh tế [ 付属品リスト ] bản kê hàng thiếu [list of shortages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふぞくしょ

    Mục lục 1 [ 付属書 ] 1.1 / PHÓ THUỘC THƯ / 1.2 n 1.2.1 Phụ lục/sách ghi chú bổ sung [ 付属書 ] / PHÓ THUỘC THƯ / n Phụ lục/sách...
  • ふぞくせず

    Tin học [ 付属せず ] không bao gồm/không gồm cả [not included]
  • ふぞくせつ

    Mục lục 1 [ 付属節 ] 1.1 / PHÓ THUỘC TIẾT / 1.2 n 1.2.1 mệnh đề phụ thuộc [ 付属節 ] / PHÓ THUỘC TIẾT / n mệnh đề phụ...
  • ふぎかい

    Mục lục 1 [ 府議会 ] 1.1 / PHỦ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội đồng thành phố [ 府議会 ] / PHỦ NGHỊ HỘI / n hội đồng thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top