Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふっかつする

Mục lục

[ 復活する ]

vs

tái sinh
sống lại
hoàn sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふっかい

    Tin học [ 復改 ] trở về [carriage return/return (LF+CR)]
  • ふっかすいそさん

    Mục lục 1 [ 弗化水素酸 ] 1.1 / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN / 1.2 n 1.2.1 A-xít hydrofluoric [ 弗化水素酸 ] / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN...
  • ふっ素樹脂

    Kỹ thuật [ ふっそじゅし ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer]
  • ふつとん

    Mục lục 1 [ 仏噸 ] 1.1 / PHẬT ĐỐN / 1.2 n 1.2.1 Tấn mét [ 仏噸 ] / PHẬT ĐỐN / n Tấn mét
  • ふつみ

    Kinh tế [ 不積み ] không bốc [non-shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつえいじてん

    Mục lục 1 [ 仏英辞典 ] 1.1 / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 từ điển Pháp Anh [ 仏英辞典 ] / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / n từ điển...
  • ふついでんし

    Kỹ thuật [ 不対電子 ] electron độc thân [unpaired electron]
  • ふついん

    [ 仏印 ] n phạt ấn
  • ふつう

    Mục lục 1 [ 不通 ] 1.1 n 1.1.1 sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch 1.1.2 bị tắc (giao thông)/sự không thông...
  • ふつうき

    [ 普通着 ] n thường phục
  • ふつうだん

    Mục lục 1 [ 普通弾 ] 1.1 / PHỔ THÔNG ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn tròn/đạn thường [ 普通弾 ] / PHỔ THÔNG ĐÀN / n đạn tròn/đạn...
  • ふつうの

    [ 普通の ] adj-na, adj-no, adv hiểm hóc
  • ふつうほう

    Mục lục 1 [ 普通法 ] 1.1 n 1.1.1 luật phổ thông 2 Kinh tế 2.1 [ 普通法 ] 2.1.1 luật phổ thông (Anh) [common law] [ 普通法 ] n...
  • ふつうじん

    Mục lục 1 [ 普通人 ] 1.1 / PHỔ THÔNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bình thường [ 普通人 ] / PHỔ THÔNG NHÂN / n Người bình thường
  • ふつうしゃさい

    Kinh tế [ 普通社債 ] trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond] Category : Tài chính [財政]
  • ふつうしんようじょう

    Kinh tế [ 普通信用状 ] thư tín dụng chung [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつうしょうもう

    Mục lục 1 [ 普通消耗 ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 普通消耗 ] 2.1.1 hao hụt bình thường [normal loss] [ 普通消耗...
  • ふつうこぎって

    Kinh tế [ 普通小切手 ] séc không gạch chéo [open cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつうこう

    [ 普通鋼 ] n thép thường
  • ふつうか

    Mục lục 1 [ 普通科 ] 1.1 / PHỔ THÔNG KHOA / 1.2 n 1.2.1 Bộ binh [ 普通科 ] / PHỔ THÔNG KHOA / n Bộ binh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top