- Từ điển Nhật - Việt
ふっこ
| Mục lục | 
[ 復古 ]
/ PHỤC CỔ /
n
Sự phục hưng/sự phục hồi
- 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh
- 復古論 :Thuyết phục hưng
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                ふつぎょうhửng sáng/lúc rạng đông
- 
                                ふつごtiếng pháp
- 
                                ふつごうkhông thích hợp/không thích nghi/không ổn thỏa, sự không thích hợp/sự không thích nghi/sự không ổn thỏa, 不都合な点がある:...
- 
                                ふつかngày mùng hai
- 
                                ふとうkhông hợp lý/không thỏa đáng, sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng, bất đẳng, cầu nhô, cầu cảng,...
- 
                                ふどうbất động, bất đồng
- 
                                ふなつみびngày gửi hàng, ngày bốc
- 
                                ふなづみgửi hàng/bốc hàng [consignment/shipment/shipping/lading], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみきげんthời hạn bốc [time of shipment], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみつうちしょgiấy báo bốc hàng/giấy báo gửi hàng [advice of shipment/shipment advice], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみひphí bốc [loading expenses], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみひようphí bốc [loading charges/shipping charges], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみひんしつじょうけんđiều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみびngày bốc [date of shipment/loading day], ngày gửi hàng [date of consignment], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương...
- 
                                ふなづみびょうちbến bốc [loading berth], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみじゅうりょうじょうけんđiều kiện trọng lượng bốc [whipped weight terms], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみしょがかりphí bốc (đường biển) [shipping charges], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみしょるいchứng từ gửi hàng [shipping documents], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみこうcảng bốc [lading (or loading) port/port of shipment], category : ngoại thương [対外貿易]
- 
                                ふなづみさしずしょhướng dẫn gửi hàng/chỉ thị gửi hàng [shipping instructions], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                