Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふっとう

Mục lục

[ 沸騰 ]

adv

sắp sôi/sủi tăm
沸騰している液体: chất lỏng đang sủi tăm

n

sự sôi sùng sục
2 分間沸騰させる:Để nước sôi trong khoảng 2 phút.
沸騰させた水で作った氷 :Đá được làm từ nước đun sôi.

[ 沸騰する ]

vs

sôi lên/sôi nổi/lên cao trào
討論が沸騰する: thảo luận sôi nổi

Kỹ thuật

[ 沸騰 ]

sự sôi [boiling]

Xem thêm các từ khác

  • ふっこ

    sự phục hưng/sự phục hồi, 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh, 復古論 :thuyết...
  • ふつぎょう

    hửng sáng/lúc rạng đông
  • ふつご

    tiếng pháp
  • ふつごう

    không thích hợp/không thích nghi/không ổn thỏa, sự không thích hợp/sự không thích nghi/sự không ổn thỏa, 不都合な点がある:...
  • ふつか

    ngày mùng hai
  • ふとう

    không hợp lý/không thỏa đáng, sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng, bất đẳng, cầu nhô, cầu cảng,...
  • ふどう

    bất động, bất đồng
  • ふなつみび

    ngày gửi hàng, ngày bốc
  • ふなづみ

    gửi hàng/bốc hàng [consignment/shipment/shipping/lading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみきげん

    thời hạn bốc [time of shipment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみつうちしょ

    giấy báo bốc hàng/giấy báo gửi hàng [advice of shipment/shipment advice], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみひ

    phí bốc [loading expenses], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみひよう

    phí bốc [loading charges/shipping charges], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみひんしつじょうけん

    điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみび

    ngày bốc [date of shipment/loading day], ngày gửi hàng [date of consignment], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương...
  • ふなづみびょうち

    bến bốc [loading berth], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみじゅうりょうじょうけん

    điều kiện trọng lượng bốc [whipped weight terms], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみしょがかり

    phí bốc (đường biển) [shipping charges], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみしょるい

    chứng từ gửi hàng [shipping documents], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ふなづみこう

    cảng bốc [lading (or loading) port/port of shipment], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top