Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふっとぼーるじょう

[ フットボール場 ]

n

sân banh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふっとうてん

    Mục lục 1 [ 沸騰点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 沸騰点 ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ 沸騰点 ] n điểm sôi 水の沸騰点 :Điểm...
  • ふっとうすいがたろ

    [ 沸騰水型炉 ] vs Lò phản ứng Nước sôi
  • ふっしょくする

    Kinh tế [ 払拭する ] vượt qua/khắc phục ( khó khăn..) [sweep away, overcome] Category : Tài chính [財政]
  • ふっこく

    Mục lục 1 [ 仏国 ] 1.1 / PHẬT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Pháp/nước Pháp [ 仏国 ] / PHẬT QUỐC / n Pháp/nước Pháp
  • ふっこう

    Mục lục 1 [ 復興 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục hưng 2 [ 復航 ] 2.1 n 2.1.1 chuyến về 3 [ 腹腔 ] 3.1 / PHÚC * / 3.2 n 3.2.1 Hốc bụng 4 Kinh...
  • ふっこうしん

    Mục lục 1 [ 匐行疹 ] 1.1 / BẶC HÀNH CHẨN / 1.2 n 1.2.1 Bệnh ecpet mảng tròn (y) [ 匐行疹 ] / BẶC HÀNH CHẨN / n Bệnh ecpet mảng...
  • ふっこううんちん

    Mục lục 1 [ 復興運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước về 2 Kinh tế 2.1 [ 復航運賃 ] 2.1.1 cước về [return freight] [ 復興運賃 ] n cước...
  • ふっこうかもつ

    Mục lục 1 [ 復航貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trở lại 1.1.2 hàng chở vào 2 Kinh tế 2.1 [ 復航貨物 ] 2.1.1 hàng chở về/hàng trở...
  • ふっこうようせん

    Kinh tế [ 復興用船 ] thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふっこうようせんけいやくしょ

    Mục lục 1 [ 復航用船契約書 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ 復興用船契約書 ] 2.1.1 hợp...
  • ふっかつ

    Mục lục 1 [ 復活 ] 1.1 n 1.1.1 sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh 2 [ 復活する ] 2.1 vs 2.1.1 làm sống lại/làm...
  • ふっかつさい

    Mục lục 1 [ 復活祭 ] 1.1 / PHỤC HOẠT TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lễ phục sinh [ 復活祭 ] / PHỤC HOẠT TẾ / n Lễ phục sinh 復活祭用の一番いい服を着る :Mặc...
  • ふっかつする

    Mục lục 1 [ 復活する ] 1.1 vs 1.1.1 tái sinh 1.1.2 sống lại 1.1.3 hoàn sinh [ 復活する ] vs tái sinh sống lại hoàn sinh
  • ふっかい

    Tin học [ 復改 ] trở về [carriage return/return (LF+CR)]
  • ふっかすいそさん

    Mục lục 1 [ 弗化水素酸 ] 1.1 / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN / 1.2 n 1.2.1 A-xít hydrofluoric [ 弗化水素酸 ] / PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN...
  • ふっ素樹脂

    Kỹ thuật [ ふっそじゅし ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer]
  • ふつとん

    Mục lục 1 [ 仏噸 ] 1.1 / PHẬT ĐỐN / 1.2 n 1.2.1 Tấn mét [ 仏噸 ] / PHẬT ĐỐN / n Tấn mét
  • ふつみ

    Kinh tế [ 不積み ] không bốc [non-shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつえいじてん

    Mục lục 1 [ 仏英辞典 ] 1.1 / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 từ điển Pháp Anh [ 仏英辞典 ] / PHẬT ANH TỪ ĐIỂN / n từ điển...
  • ふついでんし

    Kỹ thuật [ 不対電子 ] electron độc thân [unpaired electron]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top