Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふつう

Mục lục

[ 不通 ]

n

sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch
bị tắc (giao thông)/sự không thông

[ 普通 ]

n

tầm thường
sự thông thường/sự phổ thông
nôm na

adj-na, adj-no, adv

thông thường/phổ thông
普通列車: tàu chợ (tàu thường)

adj-na, adj-no, adv

thường

adj-na, adj-no, adv

vừa

Tin học

[ 不通 ]

hoãn/ngắt/dừng [cut off/suspension/interruption/stoppage/tie-up/cessation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふつうき

    [ 普通着 ] n thường phục
  • ふつうだん

    Mục lục 1 [ 普通弾 ] 1.1 / PHỔ THÔNG ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn tròn/đạn thường [ 普通弾 ] / PHỔ THÔNG ĐÀN / n đạn tròn/đạn...
  • ふつうの

    [ 普通の ] adj-na, adj-no, adv hiểm hóc
  • ふつうほう

    Mục lục 1 [ 普通法 ] 1.1 n 1.1.1 luật phổ thông 2 Kinh tế 2.1 [ 普通法 ] 2.1.1 luật phổ thông (Anh) [common law] [ 普通法 ] n...
  • ふつうじん

    Mục lục 1 [ 普通人 ] 1.1 / PHỔ THÔNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người bình thường [ 普通人 ] / PHỔ THÔNG NHÂN / n Người bình thường
  • ふつうしゃさい

    Kinh tế [ 普通社債 ] trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond] Category : Tài chính [財政]
  • ふつうしんようじょう

    Kinh tế [ 普通信用状 ] thư tín dụng chung [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつうしょうもう

    Mục lục 1 [ 普通消耗 ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 普通消耗 ] 2.1.1 hao hụt bình thường [normal loss] [ 普通消耗...
  • ふつうこぎって

    Kinh tế [ 普通小切手 ] séc không gạch chéo [open cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつうこう

    [ 普通鋼 ] n thép thường
  • ふつうか

    Mục lục 1 [ 普通科 ] 1.1 / PHỔ THÔNG KHOA / 1.2 n 1.2.1 Bộ binh [ 普通科 ] / PHỔ THÔNG KHOA / n Bộ binh
  • ふつうかぶ

    Mục lục 1 [ 普通株 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu thông thường 2 Kinh tế 2.1 [ 普通株 ] 2.1.1 cổ phiếu thông thường (Mỹ) [general...
  • ふつうかわせてがた

    Kinh tế [ 普通為替手形 ] hối phiếu trơn [clean bill (of exchange)/clean draft] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつうせんきょ

    [ 普通選挙 ] n sự phổ thông đầu phiếu/sự bầu cử phổ thông
  • ふつうせんばん

    Kỹ thuật [ 普通旋盤 ] máy tiện phổ thông [engine lathe]
  • ふつうめいし

    Mục lục 1 [ 普通名詞 ] 1.1 / PHỔ THÔNG DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Danh từ chung [ 普通名詞 ] / PHỔ THÔNG DANH TỪ / n Danh từ chung
  • ふつうよこせんこぎって

    Kinh tế [ 普通横線小切手 ] séc gạch chéo để trống [cheque crossed generally/generally crossed cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふつかん

    Mục lục 1 [ 仏艦 ] 1.1 / PHẬT HẠM / 1.2 n 1.2.1 tàu chiến Pháp [ 仏艦 ] / PHẬT HẠM / n tàu chiến Pháp
  • ふつりあい

    Kỹ thuật [ 不釣り合い ] sự không cân bằng [unbalance]
  • ふてき

    Mục lục 1 [ 不敵 ] 1.1 n 1.1.1 sự mạnh dạn/sự dũng cảm/sự táo bạo/sự cả gan 1.1.2 bất địch 1.2 adj-na 1.2.1 mạnh dạn/dũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top