- Từ điển Nhật - Việt
ふてきごう
Xem thêm các từ khác
-
ふてぶて
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược -
ふてい
Mục lục 1 [ 不貞 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trung thành/không chung thủy 1.2 n 1.2.1 sự không trung thành/sự không chung thủy 2 [ 不定... -
ふていきぎょうむ
Tin học [ 不定期業務 ] nhiệm vụ không được kế hoạch trước [unscheduled task] -
ふていきかいうん
Mục lục 1 [ 不定期海運 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ 不定期海運 ] 2.1.1 chạy tàu rông [trampshipping] [ 不定期海運... -
ふていきせん
Kinh tế [ 不定期船 ] tàu (chạy) rông [tramp] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふていきせんのこうかい
Mục lục 1 [ 不定期船の航海 ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ 不定期船の航海 ] 2.1.1 chạy tàu rông [tramp navigation... -
ふていちょうレコード
Tin học [ 不定長レコード ] bản ghi không được định nghĩa [undefined record] -
ふていせきぶん
Kỹ thuật [ 不定積分 ] tích phân bất định [indefinite integral] Category : toán học [数学] -
ふていファイル
Tin học [ 不定ファイル ] tệp tùy chọn [optional file] -
ふで
Mục lục 1 [ 筆 ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ 筆 ] adv bút... -
ふでのさき
[ 筆の先 ] n ngòi bút -
ふでばこ
Mục lục 1 [ 筆箱 ] 1.1 / BÚT TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng bút [ 筆箱 ] / BÚT TƯƠNG / n hộp đựng bút -
ふでさき
[ 筆先 ] n đầu bút/ngòi bút -
ふでをとる
[ 筆をとる ] n cầm bút -
ふと
[ 不図 ] adv đột nhiên/bất đồ -
ふとく
Mục lục 1 [ 不徳 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có đạo đức/vô đức 1.2 n 1.2.1 sự không có đạo đức/sự vô đức [ 不徳 ] adj-na... -
ふとくていきおくたんい
Tin học [ 不特定記憶単位 ] đơn vị lưu trữ không xác định [unspecified storage unit] -
ふとくていひん
Mục lục 1 [ 不特定品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 1.1.2 hàng đồng loạt 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定品 ] 2.1.1 hàng không đặc... -
ふとくていぶつ
Mục lục 1 [ 不特定物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定物 ] 2.1.1 hàng đồng loạt [generic goods] 2.2... -
ふとくていしんようじょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 不特定信用状 ] 1.1.1 thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ) [open credit] 1.2 [ 不特定信用状 ] 1.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.