Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふとうふごう

Tin học

[ 不等符号 ]

nhỏ hơn/bé hơn (<) [less than (<)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふとうざい

    Kỹ thuật [ 不凍剤 ] chất chống đông [antifreeze]
  • ふとうしき

    Mục lục 1 [ 不等式 ] 1.1 n 1.1.1 bất đẳng thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 不等式 ] 2.1.1 bất đẳng thức [inequality] [ 不等式 ] n bất...
  • ふとうしようりょう

    Mục lục 1 [ 埠頭使用量 ] 1.1 n 1.1.1 phí cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭使用料 ] 2.1.1 thuế bến/phí cầu cảng [berthage/quay...
  • ふとううわやひきわたし

    Mục lục 1 [ 埠頭上屋引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tại lán cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭上屋引渡し ] 2.1.1 giao tại lán cảng [delivery...
  • ふとうかくとうえい

    Kỹ thuật [ 不等角投影 ] sự chiếu bất đẳng góc [anisometric projection]
  • ふとうかくとうえいほう

    Kỹ thuật [ 不等角投影法 ] phương pháp chiếu bất đẳng giác
  • ふとうかんりにんほかんしょうけん

    [ 埠頭管理人保管証券 ] n phiếu lưu kho cầu cảng
  • ふとうめい

    Mục lục 1 [ 不透明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trong suốt 1.2 n 1.2.1 sự không trong suốt [ 不透明 ] adj-na không trong suốt 不透明のガラス:...
  • ふとうろうどうこうい

    Kinh tế [ 不当労働行為 ] hành vi lao động không thỏa đáng Explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。
  • ふとうわたし

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 埠頭渡し ] 1.1.1 giao tại bến cảng [ex dock] 1.2 [ 埠頭渡し ] 1.2.1 giao tại cầu cảng [ex quay/ex wharf/free...
  • ふとうもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 埠頭持込渡条件 ] giao trên cầu cảng [Delivered Ex Quary duty paid (DEQ)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。
  • ふとん

    Mục lục 1 [ 布団 ] 1.1 n 1.1.1 nệm/chăn 1.2 n 1.2.1 đệm [ 布団 ] n nệm/chăn n đệm
  • ふとんとまくら

    [ 布団と枕 ] n chăn gối
  • ふとんにくるまる

    [ 布団にくるまる ] n trùm chăn
  • ふとる

    Mục lục 1 [ 太る ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ 太る ] n phát phì mập lên...
  • ふどうたい

    Kỹ thuật [ 不導体 ] thể không dẫn [nonconductor]
  • ふどうとく

    [ 不道徳 ] n thất đức
  • ふどうとくな

    [ 不道徳な ] n vô đạo
  • ふどうのちい

    [ 不動の地位 ] n vững chân
  • ふどうしょうすうてん

    Tin học [ 浮動小数点 ] biểu diễn số phẩy động [floating-point representation)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top