Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふとうわたし

Mục lục

Kinh tế

[ 埠頭渡し ]

giao tại bến cảng [ex dock]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ 埠頭渡し ]

giao tại cầu cảng [ex quay/ex wharf/free on quay]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ 埠頭渡し ]

giao tại cầu nhô [ex pier]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top