- Từ điển Nhật - Việt
ふとじ
[ 太字 ]
n
kiểu chữ đậm
- 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm.
- 語を太字にする :Làm cho từ đậm lên.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふところ
[ 懐 ] n ngực áo/ngực/bộ ngực ~勘定: tính toán trong lòng -
ふとい
Mục lục 1 [ 太い ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ 太い ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia... -
ふとうくれーん
Kỹ thuật [ 埠頭クレーン ] cẩu bờ -
ふとうそうこ
Mục lục 1 [ 埠頭倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭倉庫 ] 2.1.1 kho cảng [dock/dock warehouse] [ 埠頭倉庫 ] n kho cảng... -
ふとうそうこうけとりしょ
Mục lục 1 [ 埠頭倉庫受取書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭倉庫受取書 ] 2.1.1 phiếu lưu kho cảng [dock... -
ふとうにけいやくをかいやくする
[ 不当に契約を解約する ] n Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp -
ふとうへんしかくけい
Kỹ thuật [ 不等変四角形 ] tứ giác -
ふとうぜい
Mục lục 1 [ 埠頭税 ] 1.1 n 1.1.1 phí cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭税 ] 2.1.1 phí cầu cảng [quay dues/quayage] [ 埠頭税 ] n phí... -
ふとうがいしゃ
Mục lục 1 [ 不当会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭会社 ] 2.1.1 công ty bến cảng [dock company] [ 不当会社... -
ふとうじょうこう
Mục lục 1 [ 埠頭条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản cập cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭条項 ] 2.1.1 điều khoản cập cầu/cập bến [berthing... -
ふとうふごう
Tin học [ 不等符号 ] nhỏ hơn/bé hơn (<) [less than (<)] -
ふとうざい
Kỹ thuật [ 不凍剤 ] chất chống đông [antifreeze] -
ふとうしき
Mục lục 1 [ 不等式 ] 1.1 n 1.1.1 bất đẳng thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 不等式 ] 2.1.1 bất đẳng thức [inequality] [ 不等式 ] n bất... -
ふとうしようりょう
Mục lục 1 [ 埠頭使用量 ] 1.1 n 1.1.1 phí cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭使用料 ] 2.1.1 thuế bến/phí cầu cảng [berthage/quay... -
ふとううわやひきわたし
Mục lục 1 [ 埠頭上屋引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tại lán cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭上屋引渡し ] 2.1.1 giao tại lán cảng [delivery... -
ふとうかくとうえい
Kỹ thuật [ 不等角投影 ] sự chiếu bất đẳng góc [anisometric projection] -
ふとうかくとうえいほう
Kỹ thuật [ 不等角投影法 ] phương pháp chiếu bất đẳng giác -
ふとうかんりにんほかんしょうけん
[ 埠頭管理人保管証券 ] n phiếu lưu kho cầu cảng -
ふとうめい
Mục lục 1 [ 不透明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trong suốt 1.2 n 1.2.1 sự không trong suốt [ 不透明 ] adj-na không trong suốt 不透明のガラス:... -
ふとうろうどうこうい
Kinh tế [ 不当労働行為 ] hành vi lao động không thỏa đáng Explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.