- Từ điển Nhật - Việt
ふみいれる
v
đi vào(bước chân vào)
- ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới
- 内部に足を踏み入れちゃ駄目: không được bước chân vào bên trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふみかためる
[ 踏み固める ] v1 đạp -
ふみん
[ 不眠 ] n không ngủ được -
ふみんしょう
[ 不眠症 ] n bệnh mất ngủ/chứng mất ngủ -
ふぜい
Mục lục 1 [ 府税 ] 1.1 / PHỦ THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế ở thành phố 2 [ 賦税 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh thuế [ 府税 ] / PHỦ THUẾ... -
ふぃーるどちょうさ
Kinh tế [ フィールド調査 ] nghiên cứu/điều tra tại hiện trường [field research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ふえ
Mục lục 1 [ 笛 ] 1.1 n 1.1.1 sáo 1.1.2 ống sáo 1.1.3 còi 1.1.4 cái còi/cái sáo [ 笛 ] n sáo ống sáo còi cái còi/cái sáo 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。 :anh... -
ふえき
Mục lục 1 [ 賦役 ] 1.1 / PHÚ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 công việc nặng nhọc/việc khổ sai [ 賦役 ] / PHÚ DỊCH / n công việc nặng nhọc/việc... -
ふえふき
Mục lục 1 [ 笛吹 ] 1.1 / ĐỊCH XUY / 1.2 n 1.2.1 thổi sáo\"x\" 1.2.2 người thổi sáo 2 [ 笛吹き ] 2.1 / ĐỊCH XUY / 2.2 n 2.2.1 người... -
ふえいせい
Mục lục 1 [ 不衛生 ] 1.1 / BẤT VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 mất vệ sinh [ 不衛生 ] / BẤT VỆ SINH / adj-na mất vệ sinh -
ふえいようか
Mục lục 1 [ 富栄養化 ] 1.1 / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự dinh dưỡng tốt [ 富栄養化 ] / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / n sự... -
ふえをふく
[ 笛を吹く ] n thổi sáo -
ふえる
Mục lục 1 [ 殖える ] 1.1 v1 1.1.1 tăng/nhân lên 2 [ 増える ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 gia tăng 2.2 v1, vi 2.2.1 tăng lên 2.3 n 2.3.1 ớn [ 殖える... -
ふじちゃく
[ 不時着 ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp -
ふじみ
Mục lục 1 [ 不死身 ] 1.1 n 1.1.1 người bất khuất/người bất tử 1.2 adj-na 1.2.1 thân thể rất khỏe/bất tử/bất diệt/sống... -
ふじいろ
Mục lục 1 [ 藤色 ] 1.1 / ĐẰNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu đỏ tía [ 藤色 ] / ĐẰNG SẮC / n màu đỏ tía -
ふじさん
[ 富士山 ] n núi Phú Sĩ -
ふじんとこども
Mục lục 1 [ 婦人と子供 ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ 婦人と子供 ] n thê tử thê nhi -
ふじんのちいをたかめる
Mục lục 1 [ 婦人の地位を高める ] 1.1 / PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO / 1.2 exp 1.2.1 nâng cao vị trí của phụ nữ [ 婦人の地位を高める... -
ふじんびょう
Mục lục 1 [ 婦人病 ] 1.1 / PHỤ NHÂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phụ nữ [ 婦人病 ] / PHỤ NHÂN BỆNH / n bệnh phụ nữ -
ふじんふく
Mục lục 1 [ 婦人服 ] 1.1 / PHỤ NHÂN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo phụ nữ [ 婦人服 ] / PHỤ NHÂN PHỤC / n quần áo phụ nữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.