Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふみんしょう

[ 不眠症 ]

n

bệnh mất ngủ/chứng mất ngủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふぜい

    Mục lục 1 [ 府税 ] 1.1 / PHỦ THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế ở thành phố 2 [ 賦税 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh thuế [ 府税 ] / PHỦ THUẾ...
  • ふぃーるどちょうさ

    Kinh tế [ フィールド調査 ] nghiên cứu/điều tra tại hiện trường [field research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ふえ

    Mục lục 1 [ 笛 ] 1.1 n 1.1.1 sáo 1.1.2 ống sáo 1.1.3 còi 1.1.4 cái còi/cái sáo [ 笛 ] n sáo ống sáo còi cái còi/cái sáo 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。 :anh...
  • ふえき

    Mục lục 1 [ 賦役 ] 1.1 / PHÚ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 công việc nặng nhọc/việc khổ sai [ 賦役 ] / PHÚ DỊCH / n công việc nặng nhọc/việc...
  • ふえふき

    Mục lục 1 [ 笛吹 ] 1.1 / ĐỊCH XUY / 1.2 n 1.2.1 thổi sáo\"x\" 1.2.2 người thổi sáo 2 [ 笛吹き ] 2.1 / ĐỊCH XUY / 2.2 n 2.2.1 người...
  • ふえいせい

    Mục lục 1 [ 不衛生 ] 1.1 / BẤT VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 mất vệ sinh [ 不衛生 ] / BẤT VỆ SINH / adj-na mất vệ sinh
  • ふえいようか

    Mục lục 1 [ 富栄養化 ] 1.1 / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự dinh dưỡng tốt [ 富栄養化 ] / PHÚ VINH DƯỠNG HÓA / n sự...
  • ふえをふく

    [ 笛を吹く ] n thổi sáo
  • ふえる

    Mục lục 1 [ 殖える ] 1.1 v1 1.1.1 tăng/nhân lên 2 [ 増える ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 gia tăng 2.2 v1, vi 2.2.1 tăng lên 2.3 n 2.3.1 ớn [ 殖える...
  • ふじちゃく

    [ 不時着 ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp
  • ふじみ

    Mục lục 1 [ 不死身 ] 1.1 n 1.1.1 người bất khuất/người bất tử 1.2 adj-na 1.2.1 thân thể rất khỏe/bất tử/bất diệt/sống...
  • ふじいろ

    Mục lục 1 [ 藤色 ] 1.1 / ĐẰNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu đỏ tía [ 藤色 ] / ĐẰNG SẮC / n màu đỏ tía
  • ふじさん

    [ 富士山 ] n núi Phú Sĩ
  • ふじんとこども

    Mục lục 1 [ 婦人と子供 ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ 婦人と子供 ] n thê tử thê nhi
  • ふじんのちいをたかめる

    Mục lục 1 [ 婦人の地位を高める ] 1.1 / PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO / 1.2 exp 1.2.1 nâng cao vị trí của phụ nữ [ 婦人の地位を高める...
  • ふじんびょう

    Mục lục 1 [ 婦人病 ] 1.1 / PHỤ NHÂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phụ nữ [ 婦人病 ] / PHỤ NHÂN BỆNH / n bệnh phụ nữ
  • ふじんふく

    Mục lục 1 [ 婦人服 ] 1.1 / PHỤ NHÂN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo phụ nữ [ 婦人服 ] / PHỤ NHÂN PHỤC / n quần áo phụ nữ
  • ふじんけいかん

    Mục lục 1 [ 婦人警官 ] 1.1 / PHỤ NHÂN CẢNH QUAN / 1.2 n 1.2.1 nữ cảnh sát [ 婦人警官 ] / PHỤ NHÂN CẢNH QUAN / n nữ cảnh...
  • ふじんさんせいけん

    Mục lục 1 [ 婦人参政権 ] 1.1 / PHỤ NHÂN THAM CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính quyền có phụ nữ tham dự [ 婦人参政権 ] / PHỤ...
  • ふじんか

    Mục lục 1 [ 婦人科 ] 1.1 / PHỤ NHÂN KHOA / 1.2 n 1.2.1 phụ khoa [ 婦人科 ] / PHỤ NHÂN KHOA / n phụ khoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top