Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふらとおもいつく

[ ふらと思いつく ]

n

dông dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふらと思いつく

    [ ふらとおもいつく ] n dông dài
  • ふらじむし

    [ ふらじ虫 ] n bọ đất
  • ふらじ虫

    [ ふらじむし ] n bọ đất
  • ふらふらしている

    adv bập bồng
  • ふらいすしょくにん

    [ フライス職人 ] n thợ phay
  • ふられる

    Mục lục 1 [ 振られる ] 1.1 / CHẤN / 1.2 n 1.2.1 bị đá/bị từ chối [ 振られる ] / CHẤN / n bị đá/bị từ chối 彼女に振られちゃった。:...
  • ふらんき

    Mục lục 1 [ 孵卵器 ] 1.1 / PHU NOÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Lò ấp trứng [ 孵卵器 ] / PHU NOÃN KHÍ / n Lò ấp trứng
  • ふらんちいき

    Kinh tế [ フラン地域 ] khu vực phrăng [franc area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふらんすつうしんしゃ

    [ フランス通信社 ] n Cơ quan Báo chí Pháp
  • ふらんすにん

    [ フランス人 ] n người Pháp
  • ふらんすしちょうそんちょうきょうかい

    [ フランス市長村長協会 ] n Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
  • ふらんすご

    [ フランス語 ] n pháp văn
  • ふる

    Mục lục 1 [ 降る ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi (mưa)/đổ (mưa) 2 [ 振る ] 2.1 v5r, vt 2.1.1 ve vẫy 2.1.2 vẫy/lắc/đung đưa 2.1.3 rắc/tưới/rưới...
  • ふるくなった

    [ 古くなった ] adj cổ hủ
  • ふるくさい

    [ 古臭い ] adj cũ nát/cũ quá/cũ nát/cũ kỹ
  • ふるって

    [ 奮って ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực.
  • ふるほん

    Mục lục 1 [ 古本 ] 1.1 / CỔ BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng [ 古本 ] / CỔ BẢN / n sách cũ/sách cổ/sách...
  • ふるまい

    n hành vi/cách đối xử 担任の先生は、彼にクラス内でのふるまいを変えるようにと言った: thầy chủ nhiệm nói với...
  • ふるまいしけん

    Tin học [ 振舞い試験 ] kiểm tra cư xử [behaviour tests]
  • ふるまう

    Mục lục 1 [ 振る舞う ] 1.1 v5u, vt 1.1.1 tiếp đãi/thết đãi 1.1.2 cư xử/ứng xử [ 振る舞う ] v5u, vt tiếp đãi/thết đãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top