Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふり

Mục lục

[ 振り ]

n

vờ
vẻ bề ngoài/diện mạo/phong thái/hình thức
人のふり見て我がふり直せ. :Nhìn diện mạo của người khác để chỉnh sửa lại diện mạo của mình.
疲れを表す見振り :cử chỉ thể hiện sự mệt mỏi
sự giả vờ
彼女は驚いた振りをした: cô ta giả vờ là rất ngạc nhiên

[ 不利 ]

adj-na

không lợi/bất lợi

n

sự không có lợi/sự bất lợi

Xem thêm các từ khác

  • ふりょく

    tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), của cải, sức nổi [buoyancy]
  • ふれ

    đảo, lắc
  • ふよう

    bất dụng, sự không cần thiết/sự không thiết yếu/sự lãng phí, bất tất, không cần thiết/không thiết yếu/lãng phí, sự...
  • ふん

    hừ/hừm/gớm/khiếp, phút [minute], ghi chú: tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm
  • ふんたい

    dạng bột [powder]
  • ふんたん

    than cám
  • ふんき

    sự kích thích/sự khích động, kích thích/khích động, 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :anh...
  • ふんきゅう

    sự hỗn loạn/sự lộn xộn, それでは問題が紛糾するばかりだ. :tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi.,...
  • ふんべつ

    sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách, 粒子分別 :sự phân tách phân tử.
  • ふんぼ

    phần mộ/mộ, 壮大な墳墓 :ngôi mộ lớn, 墳墓の地 :nghĩa trang
  • ふんがい

    sự phẫn uất/sự căm phẫn/sự phẫn nộ/sự công phẫn, 憤慨にたえない : không cầm được phẫn uất
  • ふんしつ

    việc làm mất/việc đánh mất, làm mất/đánh mất, 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:chúng tôi...
  • ふんこう

    phân hiệu
  • ふんか

    sự phun lửa (núi lửa), phun lửa, 噴火山: núi lửa hoạt động, 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :các...
  • ふんかつつみ

    giao làm nhiều lần
  • ふんすう

    lẻ, phân số [fraction]
  • ふゆう

    sự giàu có, dư dật, giàu có, 富裕な家庭: gia đình giàu có
  • ふらつく

    lung lay/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふら

    hoa mắt/choáng váng, khập khễnh/tập tễnh, khập khễnh/tập tễnh/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふらする

    choáng váng, vật vưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top