Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふりかえる

[ 振り返る ]

v5r

quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau
その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.
偉大な芸術と偉大な文学の歴史を振り返る :nhìn lại lịch sử của nền văn học nghệ thuật vĩ đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふりかける

    Mục lục 1 [ 振りかける ] 1.1 suf 1.1.1 cho thêm/ rắc/ phết thêm 1.2 n 1.2.1 xức [ 振りかける ] suf cho thêm/ rắc/ phết thêm...
  • ふりする

    [ 振りする ] vs giả vờ/tỏ ra/ra vẻ 親切な振りをして人をだます :Giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác...
  • ふりん

    Mục lục 1 [ 不倫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất luân/không còn luân thường đạo lý 1.2 n 1.2.1 sự bất luân/sự không còn luân thường...
  • ふりょ

    Mục lục 1 [ 不慮 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không ngờ/không dự kiến trước/tình cờ 1.2 n 1.2.1 sự tình cờ [ 不慮 ] adj-no không ngờ/không...
  • ふりょう

    Mục lục 1 [ 不良 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không đạt...
  • ふりょうひん

    Kỹ thuật [ 不良品 ] sản phẩm lỗi [rejects]
  • ふりょうぶひん

    [ 不良部品 ] n bộ phận hư
  • ふりょうこすう

    Kỹ thuật [ 不良個数 ] số lượng lỗi [number of defectives]
  • ふりょうさいけんにそなえたしきん

    Kinh tế [ 不良債権に備えた資金 ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính
  • ふりょうかいせき

    Kỹ thuật [ 不良解析 ] sự phân tích lỗi [failure analysis]
  • ふりょうトラック

    Tin học [ 不良トラック ] rãnh khiếm khuyết [defective track]
  • ふりょうりつ

    Kỹ thuật [ 不良率 ] tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective] Category : chất lượng [品質]
  • ふりゅうする

    [ 浮流する ] vs xuôi
  • ふりむく

    [ 振り向く ] v5k ngoảnh mặt/đổi hướng 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói...
  • ふめつ

    [ 不滅 ] n bất diệt
  • ふめい

    Mục lục 1 [ 不明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không minh bạch/không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành...
  • ふろ

    Mục lục 1 [ 風呂 ] 1.1 n 1.1.1 bồn tắm 1.1.2 bể tắm [ 風呂 ] n bồn tắm 風呂で頭を洗う :Gội đầu trong bồn tắm 風呂があふれてる :Bồn...
  • ふろおけ

    Mục lục 1 [ 風呂桶 ] 1.1 / PHONG LỮ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 bồn tắm [ 風呂桶 ] / PHONG LỮ DŨNG / n bồn tắm 風呂桶に水を満たす :Lấy...
  • ふろく

    Mục lục 1 [ 付録 ] 1.1 n 1.1.1 phụ lục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 付録 ] 2.1.1 phụ lục [appendix] 3 Tin học 3.1 [ 付録 ] 3.1.1 phụ lục/phụ...
  • ふろば

    Mục lục 1 [ 風呂場 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tắm 1.1.2 nhà tắm 1.1.3 buồng tắm [ 風呂場 ] n phòng tắm 風呂場の明かりを消した。 :Tắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top