Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふる

Mục lục

[ 降る ]

v5r

rơi (mưa)/đổ (mưa)

[ 振る ]

v5r, vt

ve vẫy
vẫy/lắc/đung đưa
手を振る: vẫy tay
rắc/tưới/rưới
肉にコショウを振りかける :Rắc hạt tiêu lên thịt.
肉を湿らせるために上から液体を振りかける :Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
phất
lắc/ngoáy/ve vẩy
(人)の顔をめがけてこぶしを振る :dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
猫は浮かない気分のときに尾を振る。 :Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
đóng vai (diễn viên)
役を振る :Đóng 1 vai trong vở kịch
dỗ
chỉ định (công việc)
(人)を振る :Quyết định sa thải ai đó
(人)に急ぎの仕事を振る :chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふるくなった

    [ 古くなった ] adj cổ hủ
  • ふるくさい

    [ 古臭い ] adj cũ nát/cũ quá/cũ nát/cũ kỹ
  • ふるって

    [ 奮って ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực.
  • ふるほん

    Mục lục 1 [ 古本 ] 1.1 / CỔ BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng [ 古本 ] / CỔ BẢN / n sách cũ/sách cổ/sách...
  • ふるまい

    n hành vi/cách đối xử 担任の先生は、彼にクラス内でのふるまいを変えるようにと言った: thầy chủ nhiệm nói với...
  • ふるまいしけん

    Tin học [ 振舞い試験 ] kiểm tra cư xử [behaviour tests]
  • ふるまう

    Mục lục 1 [ 振る舞う ] 1.1 v5u, vt 1.1.1 tiếp đãi/thết đãi 1.1.2 cư xử/ứng xử [ 振る舞う ] v5u, vt tiếp đãi/thết đãi...
  • ふるえる

    Mục lục 1 [ 振るえる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 rung rẩy 1.1.2 run rẩy 2 [ 震える ] 2.1 v5u 2.1.1 ớn lạnh 2.1.2 lập cập 2.1.3 dún 2.1.4...
  • ふるい

    Mục lục 1 [ 古い ] 1.1 adj 1.1.1 cũ/cổ/già 1.2 n 1.2.1 giần [ 古い ] adj cũ/cổ/già n giần
  • ふるいおてら

    [ 古いお寺 ] adj chùa cổ
  • ふるいおとす

    [ ふるい落とす ] v5s chọn lọc (các thí sinh)
  • ふるいにかける

    [ ふるいに掛ける ] v1 giần/sàng/rây
  • ふるいに掛ける

    [ ふるいにかける ] v1 giần/sàng/rây
  • ふるい分ける

    [ ふるいわける ] v1 sàng sảy
  • ふるいわける

    [ ふるい分ける ] v1 sàng sảy
  • ふるいもの

    [ 古いもの ] adj cái cũ
  • ふるい落とす

    [ ふるいおとす ] v5s chọn lọc (các thí sinh)
  • ふるう

    Mục lục 1 [ 震う ] 1.1 v5u 1.1.1 chấn động/rung lắc 2 [ 奮う ] 2.1 v5u 2.1.1 tích cực/vươn lên 2.1.2 hưng thịnh 2.1.3 cổ vũ/phấn...
  • ふるさと

    Mục lục 1 [ 古里 ] 1.1 n 1.1.1 quê hương/nơi chôn nhau cắt rốn 2 [ 故郷 ] 2.1 n 2.1.1 cố hương/quê hương [ 古里 ] n quê hương/nơi...
  • ふるす

    [ 古す ] v5s cũ đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top