Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふれ

Mục lục

Kỹ thuật

[ 振れ ]

đảo

[ 振れ ]

lắc

Xem thêm các từ khác

  • ふよう

    bất dụng, sự không cần thiết/sự không thiết yếu/sự lãng phí, bất tất, không cần thiết/không thiết yếu/lãng phí, sự...
  • ふん

    hừ/hừm/gớm/khiếp, phút [minute], ghi chú: tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm
  • ふんたい

    dạng bột [powder]
  • ふんたん

    than cám
  • ふんき

    sự kích thích/sự khích động, kích thích/khích động, 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :anh...
  • ふんきゅう

    sự hỗn loạn/sự lộn xộn, それでは問題が紛糾するばかりだ. :tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi.,...
  • ふんべつ

    sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách, 粒子分別 :sự phân tách phân tử.
  • ふんぼ

    phần mộ/mộ, 壮大な墳墓 :ngôi mộ lớn, 墳墓の地 :nghĩa trang
  • ふんがい

    sự phẫn uất/sự căm phẫn/sự phẫn nộ/sự công phẫn, 憤慨にたえない : không cầm được phẫn uất
  • ふんしつ

    việc làm mất/việc đánh mất, làm mất/đánh mất, 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:chúng tôi...
  • ふんこう

    phân hiệu
  • ふんか

    sự phun lửa (núi lửa), phun lửa, 噴火山: núi lửa hoạt động, 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :các...
  • ふんかつつみ

    giao làm nhiều lần
  • ふんすう

    lẻ, phân số [fraction]
  • ふゆう

    sự giàu có, dư dật, giàu có, 富裕な家庭: gia đình giàu có
  • ふらつく

    lung lay/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふら

    hoa mắt/choáng váng, khập khễnh/tập tễnh, khập khễnh/tập tễnh/lảo đảo/loạng choạng
  • ふらふらする

    choáng váng, vật vưỡng
  • ふらり

    không mục đích/vu vơ/bâng quơ
  • ざつき

    sự làm việc trong nhà hát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top