Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふんさい

Mục lục

[ 粉砕 ]

n

sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột
相手の企らみを粉砕する:Đập tan kế hoạch của đối thủ.
相手の議論を粉砕する :Phá hỏng hội nghị của đối phương.

[ 粉砕する ]

vs

đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ
飼料を粉砕する: nghiền nát thức ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふんさいする

    Mục lục 1 [ 粉砕する ] 1.1 vs 1.1.1 vụn nát 1.1.2 đập tan 1.1.3 đánh bễ [ 粉砕する ] vs vụn nát đập tan đánh bễ
  • ふんすい

    [ 噴水 ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước
  • ふんむき

    Mục lục 1 [ 噴霧器 ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ 噴霧器 ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]...
  • ふんむか

    Kỹ thuật [ 噴霧化 ] sự phun mù [atomization]
  • ふやかす

    int giễu cợt
  • ふやす

    Mục lục 1 [ 殖やす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm tăng lên/thêm vào 2 [ 増やす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm tăng lên/làm hơn [ 殖やす ] v5s làm...
  • ふゆ

    Mục lục 1 [ 冬 ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ 冬 ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị...
  • ふゆぞら

    [ 冬空 ] n bầu trời mùa đông
  • ふゆのおわり

    [ 冬の終り ] n, n-adv, n-t tàn đông
  • ふゆふく

    [ 冬服 ] n quần áo mùa đông
  • ふゆかい

    Mục lục 1 [ 不愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khoan khoái/không thích thú 1.2 n 1.2.1 sự không khoan khoái/sự không thích thú [ 不愉快...
  • ふゆもの

    [ 冬物 ] n quần áo mặc vào mùa đông 冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông 何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại...
  • ふゆやすみ

    Mục lục 1 [ 冬休み ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ 冬休み ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong...
  • ふゆむき

    [ 冬向き ] n, adj-no sự sử dụng vào mùa đông/sự dùng cho mùa đông 冬向き物: vật được dùng trong mùa đông
  • ふらっと

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ふらとおもいつく

    [ ふらと思いつく ] n dông dài
  • ふらと思いつく

    [ ふらとおもいつく ] n dông dài
  • ふらじむし

    [ ふらじ虫 ] n bọ đất
  • ふらじ虫

    [ ふらじむし ] n bọ đất
  • ふらふらしている

    adv bập bồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top