Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふんしゃ

Mục lục

[ 噴射 ]

n

sự phun ra/sự phụt ra
噴射推進機関 :Động cơ phản lực
噴射推進飛行機 :Máy bay gắn động cơ phản lực.

[ 噴射する ]

vs

phun/phụt
針のように細い水流を噴射する :Phun nước thành các tia nhỏ.
排出口から薬液を噴射する :Thải chất hóa học ra từ cửa thoát chất thải.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふんしゃまもうしけん

    Kỹ thuật [ 噴射摩耗試験 ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test]
  • ふんしゃノズル

    Kỹ thuật [ 噴射ノズル ] vòi phun [jet nozzle]
  • ふんしょく

    [ 粉飾 ] n việc làm đẹp/việc tô son điểm phấn/việc đánh phấn/ việc làm giả 粉飾決算 :quyết toán về việc trưng...
  • ふんしゅつ

    Mục lục 1 [ 噴出 ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 [ 噴出する ] 2.1 vs 2.1.1 phun trào 3 Kỹ thuật 3.1...
  • ふんしゅつする

    [ 噴出する ] vs phun
  • ふんいき

    Mục lục 1 [ 雰囲気 ] 1.1 n 1.1.1 bầu không khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ 雰囲気 ] 2.1.1 môi trường không khí xung quanh [ambient atmosphere]...
  • ふんさい

    Mục lục 1 [ 粉砕 ] 1.1 n 1.1.1 sự đập nát/sự nghiền nát/sự nghiền thành bột 2 [ 粉砕する ] 2.1 vs 2.1.1 đập nát/nghiền...
  • ふんさいする

    Mục lục 1 [ 粉砕する ] 1.1 vs 1.1.1 vụn nát 1.1.2 đập tan 1.1.3 đánh bễ [ 粉砕する ] vs vụn nát đập tan đánh bễ
  • ふんすい

    [ 噴水 ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước
  • ふんむき

    Mục lục 1 [ 噴霧器 ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ 噴霧器 ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]...
  • ふんむか

    Kỹ thuật [ 噴霧化 ] sự phun mù [atomization]
  • ふやかす

    int giễu cợt
  • ふやす

    Mục lục 1 [ 殖やす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm tăng lên/thêm vào 2 [ 増やす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm tăng lên/làm hơn [ 殖やす ] v5s làm...
  • ふゆ

    Mục lục 1 [ 冬 ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ 冬 ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị...
  • ふゆぞら

    [ 冬空 ] n bầu trời mùa đông
  • ふゆのおわり

    [ 冬の終り ] n, n-adv, n-t tàn đông
  • ふゆふく

    [ 冬服 ] n quần áo mùa đông
  • ふゆかい

    Mục lục 1 [ 不愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khoan khoái/không thích thú 1.2 n 1.2.1 sự không khoan khoái/sự không thích thú [ 不愉快...
  • ふゆもの

    [ 冬物 ] n quần áo mặc vào mùa đông 冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông 何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại...
  • ふゆやすみ

    Mục lục 1 [ 冬休み ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ 冬休み ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top