- Từ điển Nhật - Việt
ぶくぶく
Xem thêm các từ khác
-
ぶぐ
[ 武具 ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí 武具店: cửa hàng của người sản xuất vũ khí -
ぶそう
Mục lục 1 [ 武装 ] 1.1 n 1.1.1 võ trang/sự chuẩn bị chiến đấu/vũ trang 1.1.2 binh giới 2 [ 武装する ] 2.1 vs 2.1.1 võ trang/chuẩn... -
ぶそうほうき
Mục lục 1 [ 武装蜂起 ] 1.1 / VŨ TRANG PHONG KHỞI / 1.2 n 1.2.1 sự nổi dậy có vũ trang [ 武装蜂起 ] / VŨ TRANG PHONG KHỞI / n... -
ぶそうしゅうだん
Mục lục 1 [ 武装集団 ] 1.1 / VŨ TRANG TẬP ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 nhóm vũ trang [ 武装集団 ] / VŨ TRANG TẬP ĐOÀN / n nhóm vũ trang... -
ぶそうけいかん
Mục lục 1 [ 武装警官 ] 1.1 / VŨ TRANG CẢNH QUAN / 1.2 n 1.2.1 cảnh sát có vũ trang [ 武装警官 ] / VŨ TRANG CẢNH QUAN / n cảnh... -
ぶそうかいじょ
Mục lục 1 [ 武装解除 ] 1.1 / VŨ TRANG GIẢI TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Giải trừ quân bị [ 武装解除 ] / VŨ TRANG GIẢI TRỪ / n Giải... -
ぶそうせん
Mục lục 1 [ 武装船 ] 1.1 / VŨ TRANG THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 thuyền có vũ trang/tàu có vũ trang [ 武装船 ] / VŨ TRANG THUYỀN / n thuyền... -
ぶそうをかいじょ
[ 武装を解除 ] vs tước khí giới -
ぶだん
Mục lục 1 [ 武断 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa quân phiệt [ 武断 ] / VŨ ĐOẠN / n Chủ nghĩa quân phiệt 武断政治 :chính... -
ぶだんてき
Mục lục 1 [ 武断的 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Quân phiệt [ 武断的 ] / VŨ ĐOẠN ĐÍCH / adj-na Quân phiệt -
ぶだんしゅぎ
Mục lục 1 [ 武断主義 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa quân phiệt [ 武断主義 ] / VŨ ĐOẠN CHỦ NGHĨA / n... -
ぶだんせいじ
Mục lục 1 [ 武断政治 ] 1.1 / VŨ ĐOẠN CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Chính quyền trong tay quân đội [ 武断政治 ] / VŨ ĐOẠN CHÍNH... -
ぶち
Mục lục 1 [ 斑 ] 1.1 / BAN / 1.2 n 1.2.1 vết đốm/vết lốm đốm [ 斑 ] / BAN / n vết đốm/vết lốm đốm -
ぶちょう
Mục lục 1 [ 部長 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng phòng 1.1.2 trưởng ban 2 Kinh tế 2.1 [ 部長 ] 2.1.1 trưởng phòng [manager/managerof department]... -
ぶったい
Mục lục 1 [ 物体 ] 1.1 / VẬT THỂ / 1.2 n 1.2.1 vật thể/vật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 物体 ] 2.1.1 vật thể [body] [ 物体 ] / VẬT THỂ... -
ぶっきょう
Mục lục 1 [ 仏教 ] 1.1 n 1.1.1 đạo phật/phật giáo 2 [ 仏経 ] 2.1 / PHẬT KINH / 2.2 n 2.2.1 kinh Phật 2.3 n 2.3.1 phật kinh [ 仏教... -
ぶっきょうきゅうえんせんたー
[ 仏教救援センター ] exp Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật -
ぶっきょうと
Mục lục 1 [ 仏教徒 ] 1.1 / PHẬT GIÁO ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 tín đồ phật giáo [ 仏教徒 ] / PHẬT GIÁO ĐỒ / n tín đồ phật giáo... -
ぶっきょうのはた
[ 仏教の旗 ] n phướn -
ぶっきょうがいろん
[ 仏教概論 ] exp pháp môn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.