Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶだい

[ 舞代 ]

n

vũ đài

Xem thêm các từ khác

  • ぶっさんとりひきしょ

    bộ thương nghiệp
  • ぶつぞう

    tượng phật, 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :Đặt một bức tượng phật quét sơn rất tráng lệ., 仏像を壊す :phá...
  • ぶつだ

    phật thích ca/phật Đà
  • ぶつでん

    phật diện, phật điện
  • ぶつどう

    phật đường, phật diện, Đạo phật, phật đạo, 仏道に帰依する :quy y nhà phật/ theo đạo phật
  • ぶつひん

    hàng
  • ぶつが

    tranh phật
  • ぶつじ

    phật sự, phật tự/chùa
  • ぶどう

    võ sĩ đạo, võ nghệ, nho/quả nho/cây nho, nho, 武道精神: tinh thấn võ sĩ đạo, 剣道は日本で学ばれている武道の中で最も古いものです。 :kendo...
  • ぶし

    võ sĩ, 武士道: võ sĩ đạo
  • ぶしん

    thần chiến tranh
  • ぶんだん

    văn đàn, 文壇に打って出る :bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn, 日本の文壇の脚光を浴びるようになる :bước...
  • ぶんしょう

    văn hào, văn chương, 文法的に正しい文章 :câu văn đúng về mặt ngữ pháp.
  • ぶんげい

    văn nghệ, 文芸芸術作品 :tác phẩm văn học nghệ thuật, 古代の叙事詩に対する文芸的な批評:phê bình văn học về...
  • ぶんご

    văn viết/ngôn ngữ viết, 文語コーパス :tuyển tập các bài văn., 文語英語 :tiếng anh viết
  • ぶんかさい

    lễ văn hóa, 文化祭で劇をやる計画をしてるんだけどやる気あるかい。 :chúng tôi đang định đóng một vở kịch...
  • ぷんぷん

    cáu kỉnh/gắt gỏng/tức giận, nặng mùi
  • へいし

    quan sĩ, lính, chiến binh, binh sĩ, binh lính, binh, 見つけ次第銃撃してよいと命令を受けた兵士 :binh sĩ được lệnh...
  • へいごう

    sự hòa nhập/sự kết hợp/ sáp nhập, kết hợp/hòa nhất/ sáp nhập, trình kết hợp [merging (vs)/merger], その地域の自治町村は、都市部への併合に反対する票を投じた :người...
  • へいかい

    bế mạc hội nghị, bế mạc hội nghị, 閉会の辞を述べる :phát biểu bế mạc hội nghị, 閉会を宣する :tuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top